SỰ KIỆN DƯỚI 3 VẬN ĐỘNG VIÊN
Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
424 |
(M) Phạm Quang Dũng - (F) Nguyễn Bảo Linh |
HT Center |
436 |
(M) Nguyễn Phương Minh - (F) Nguyễn Hà My |
Sdance Thái Nguyên |
Thiếu nhi 2 - Hạng FC Standard
(W, T, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
095 |
Lê Thị Minh Khuê |
M - Dance |
266 |
Nghiêm Hoàng Uyên Nhi |
CK TEAM |
Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
002 |
Nguyễn Minh Hằng |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
266 |
Nghiêm Hoàng Uyên Nhi |
CK TEAM |
Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
002 |
Nguyễn Minh Hằng |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
003 |
Nguyễn Đoàn Phương Uyên |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Thiếu niên 1 - Hạng F5 Standard
(VW)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
002 |
Nguyễn Minh Hằng |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
003 |
Nguyễn Đoàn Phương Uyên |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Thiếu niên 1 - Hạng D Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
421 |
(M) Nguyễn Duy Thành - (F) Đào Song Ngọc |
HT Center |
Thiếu niên 1 - Hạng C Latin
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
420 |
(M) Nguyễn Duy Thành - (F) Tô Ngọc Bích |
HT Center |
422 |
(M) Phạm Quang Hải - (F) Hoàng Ngọc Anh |
HT Center |
Thiếu niên 1 - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
420 |
(M) Nguyễn Duy Thành - (F) Tô Ngọc Bích |
HT Center |
423 |
(M) Nguyễn Bảo Nam - (F) nguyễn minh anh |
HT Center |
Thiếu niên 1 - Hạng E3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
420 |
(M) Nguyễn Duy Thành - (F) Tô Ngọc Bích |
HT Center |
422 |
(M) Phạm Quang Hải - (F) Hoàng Ngọc Anh |
HT Center |
Thiếu niên 1 - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
422 |
(M) Phạm Quang Hải - (F) Hoàng Ngọc Anh |
HT Center |
Thiếu niên 1 - Hạng E5 Latin
(P)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
420 |
(M) Nguyễn Duy Thành - (F) Tô Ngọc Bích |
HT Center |
Thiếu niên 2 - Hạng C Latin
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
136 |
(M) Nguyễn Duy Anh - (F) Bùi Gia Linh |
Vũ Trường Điệp |
420 |
(M) Nguyễn Duy Thành - (F) Tô Ngọc Bích |
HT Center |
Thiếu niên 2 - Hạng D Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
136 |
(M) Nguyễn Duy Anh - (F) Bùi Gia Linh |
Vũ Trường Điệp |
580 |
(M) Lã Hoàng Nguyên - (F) Lã Nguyên Ngọc |
X-Time Dance Nam Định |
Thiếu niên 2 - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
066 |
(M) Đỗ Anh Phúc - (F) Đỗ Minh Anh |
Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
303 |
(M) Trần Văn Đức - (F) Nguyễn An Như |
SPARTA TEAM |
Thiếu niên 2 - Hạng E5 Latin
(P)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
270 |
(M) Trần Hạo Nam - (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh |
CK TEAM |
303 |
(M) Trần Văn Đức - (F) Nguyễn An Như |
SPARTA TEAM |
Thiếu niên 2 - Hạng A Standard
(W, T, VW, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
270 |
(M) Trần Hạo Nam - (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh |
CK TEAM |
271 |
(M) Đặng Hồ Sâm - (F) Lê Hà Ngân |
CK TEAM |
Trước Thanh niên - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
136 |
(M) Nguyễn Duy Anh - (F) Bùi Gia Linh |
Vũ Trường Điệp |
145 |
(M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG - (F) NGUYỄN THÁI HÀ |
VIETSDANCE |
Trước Thanh niên - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
136 |
(M) Nguyễn Duy Anh - (F) Bùi Gia Linh |
Vũ Trường Điệp |
145 |
(M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG - (F) NGUYỄN THÁI HÀ |
VIETSDANCE |
Trước Thanh niên - Hạng E3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
136 |
(M) Nguyễn Duy Anh - (F) Bùi Gia Linh |
Vũ Trường Điệp |
146 |
(M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG - (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
VIETSDANCE |
Thanh niên - Hạng FA Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
011 |
Trần Lan Phương |
Hana Dance |
229 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Thanh niên - Hạng E3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
146 |
(M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG - (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
VIETSDANCE |
193 |
(M) Lê Hoàng Dương - (F) Nguyễn Chang Điệp |
ChanDi Dance |
Thanh niên - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
193 |
(M) Lê Hoàng Dương - (F) Nguyễn Chang Điệp |
ChanDi Dance |
268 |
(M) Nguyễn Đức Minh - (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi |
CK TEAM |
Thanh niên - Hạng A Standard
(W, T, VW, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
265 |
(M) Hoàng Gia Bảo - (F) Hoàng Gia Linh |
CK TEAM |
272 |
(M) Lê Hoàng Bảo Thiên - (F) Trần Châu Anh |
CK TEAM |
Trung niên 1 - Hạng F1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
055 |
Hà Thị Xiêm |
Clb Hồng Xiêm Xu |
397 |
Lương Thị Ngọc Anh |
Mê Linh Dance Club |
Trung niên 1 - Hạng A Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
154 |
(M) Phạm Ngọc Điệp - (F) Nguyễn Thu Huyền |
ICONIC DANCE |
209 |
(M) Ngô Đức Thắng - (F) Nguyễn Đào Diệp Anh |
HappyDance |
Trung niên 3 - Hạng F2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
153 |
Lê Thị Tuyết Mai |
ICONIC DANCE |
395 |
Hoàng Thị Đào |
Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |
Đôi Nữ - Hạng D Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
321 |
(M) Đinh Bích Trà - (F) Lê Thị Thanh Vân |
HUNG VUONG Gifted Academy |
555 |
(M) Lưu Thị Hiền - (F) Đào Thị Hiền |
HUNG VUONG Gifted Academy |
Thầy trò - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
152 |
(M) NAOKI ISHIDA - (F) Lê Thu Hà |
VIETSDANCE |
216 |
(M) Khuất Văn Huy - (F) Đỗ Thị Thiết |
HappyDance |
Thầy trò - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
151 |
(M) LÊ MINH LONG - (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
VIETSDANCE |
152 |
(M) NAOKI ISHIDA - (F) Lê Thu Hà |
VIETSDANCE |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 1
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
038 |
Phạm Hà Anh |
Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
415 |
Lương Trần Bảo An |
Vũ Trường Điệp |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 6
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
079 |
Trần Khánh Ngân |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
131 |
Lê Hà Linh |
Vũ Trường Điệp |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
183 |
Nguyễn Bảo An |
Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
554 |
Đặng Đức Nguyên Thái |
Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 7
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
135 |
Lê Bảo Ngọc |
Vũ Trường Điệp |
253 |
Giáp Ngọc Châu Anh |
Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
050 |
Phạm Bích Thủy |
Clb Hồng Xiêm Xu |
415 |
Lương Trần Bảo An |
Vũ Trường Điệp |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
176 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
Clb Trang ori |
188 |
Nguyễn Thị Thảo My |
Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FC Latin - Nhóm 2
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
038 |
Phạm Hà Anh |
Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
039 |
Phạm Trâm Anh |
Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 1
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
414 |
Trần Kim Ngân |
Vũ Trường Điệp |
541 |
Đào Hạnh Nguyên |
HUNG VUONG Gifted Academy |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 2
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
045 |
Ngô Quỳnh Mai |
Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
414 |
Trần Kim Ngân |
Vũ Trường Điệp |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 4
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
135 |
Lê Bảo Ngọc |
Vũ Trường Điệp |
484 |
Nguyễn Thanh Hà |
HT Center |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
176 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
Clb Trang ori |
362 |
Hoàng Gia Hân |
HUNG VUONG Gifted Academy |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
047 |
Bùi Ngọc Bắc |
Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
258 |
Bùi Lê Thảo Chi |
VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 27
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
235 |
Phạm Nguyễn Vân Anh |
CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
541 |
Đào Hạnh Nguyên |
HUNG VUONG Gifted Academy |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - Nhóm 1
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
119 |
(M) Nguyễn Tiến Phúc - (F) Lưu Thị Ánh Dương |
M - Dance |
434 |
(M) Phạm Minh Quyết - (F) Hoàng Gia Linh |
Sdance Thái Nguyên |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thanh niên - Hạng FD Latin - Nhóm 1
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
256 |
Nguyễn Thị Phương |
VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
257 |
Lưu Thu Thảo |
VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
448 |
Tăng Thị An |
Sdance Thái Nguyên |
449 |
Nguyễn Thị Cúc |
Sdance Thái Nguyên |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 3 - Hạng FD Latin - Nhóm 1
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
450 |
Vũ Thị Hải Yến |
Sdance Thái Nguyên |
451 |
Nguyễn Thị Thủy |
Sdance Thái Nguyên |
Dance.S Hà Nội - Trung niên 3 - Hạng C Standard - Nhóm 1
(W, T, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
283 |
(M) Nguyễn Thừa Chiến - (F) Nguyễn Thị Bình Dương |
Dance.S Hà Nội |
Dance.S Hà Nội - Trung niên 3 - Hạng E1 Standard - Nhóm 1
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
283 |
(M) Nguyễn Thừa Chiến - (F) Nguyễn Thị Bình Dương |
Dance.S Hà Nội |
284 |
(M) Nguyễn Quang Đán - (F) Trần thị Tuyết Lan |
Dance.S Hà Nội |
Dance.S Hà Nội - Trung niên 2 - Hạng F1 Standard - Nhóm 1
(W)
Chưa có vận động viên đăng ký.
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 11
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
441 |
Phạm Minh Anh |
Sdance Thái Nguyên |
490 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
HT Center |
Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 20
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
470 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
483 |
Lê Hồng Liên |
HT Center |
Haidance cẩm phả - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
515 |
Đặng Huyền Khuê |
Haidance cẩm phả |
516 |
Phạm Bảo Hân |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
517 |
Nguyễn Diệp Anh |
Haidance cẩm phả |
518 |
Ngô Bảo Ngọc |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
519 |
Hà Bảo My |
Haidance cẩm phả |
520 |
Phạm Thảo Vy |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
521 |
Nguyễn Bảo Trâm |
Haidance cẩm phả |
522 |
Đàm Lê Quyên |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
530 |
Nguyễn Diệp Anh |
Haidance cẩm phả |
531 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
523 |
Hoàng Phương Thảo |
Haidance cẩm phả |
524 |
Nguyễn Mai Ý Nhi |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
528 |
Phạm Ngọc Trâm Anh |
Haidance cẩm phả |
529 |
Đoàn Gia Hân |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
532 |
Hoàng Phương Thảo |
Haidance cẩm phả |
533 |
Phạm Ngọc Trâm Anh |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
534 |
Đinh Vũ Hà My |
Haidance cẩm phả |
535 |
Nguyễn Thùy Linh |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
526 |
Đoàn Gia Hân |
Haidance cẩm phả |
527 |
Đỗ Quyên |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
536 |
Mai Khánh Linh |
Haidance cẩm phả |
537 |
Ngô Thanh Thảo |
Haidance cẩm phả |
Haidance cẩm phả - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 5
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
538 |
Phạm Ngọc Trâm Anh |
Haidance cẩm phả |
539 |
Nguyễn Thanh Thanh Trúc |
Haidance cẩm phả |
ĐỒNG DIỄN,
(Formation)
Chưa có vận động viên đăng ký.