KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 307: Trước Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
199 | TÂN YẾN TRANG | VIETSDANCE | |
205 | Phạm Phương Linh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
512 | Vũ Ngọc Hà | Hana Dance | |
4 | 016 | Phạm Phương Anh | Hana Dance |
Sự kiện 306: Trước Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
265 | (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh | CK TEAM | |
268 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CK TEAM | |
264 | (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CK TEAM | |
4 | 263 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CK TEAM |
5 | 269 | (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy | CK TEAM |
6 | 270 | (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh | CK TEAM |
Sự kiện 305: Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
229 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
011 | Trần Lan Phương | Hana Dance |
Sự kiện 304: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM | |
070 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
073 | Vũ Thị Phương Thảo | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
4 | 001 | Phạm Bảo Khánh Linh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
5 | 072 | Phạm Thùy Trang | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
6 | 071 | Nguyễn Quỳnh Mai | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 303: Thiếu niên 2 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
271 | (M) Đặng Hồ Sâm và (F) Lê Hà Ngân | CK TEAM | |
270 | (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh | CK TEAM |
Sự kiện 302: Thiếu niên 2 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM | |
070 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
001 | Phạm Bảo Khánh Linh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
4 | 071 | Nguyễn Quỳnh Mai | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 301: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
199 | TÂN YẾN TRANG | VIETSDANCE | |
213 | Nguyễn Tùng Lâm | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
233 | Vũ Minh Tú | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 300: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
213 | Nguyễn Tùng Lâm | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
196 | PHẠM NGUYỄN MINH AN | VIETSDANCE | |
258 | Bùi Lê Thảo Chi | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH | |
4 | 249 | Trần Anh Thư | VIETSDANCE |
Sự kiện 299: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
002 | Nguyễn Minh Hằng | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
003 | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 298: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
002 | Nguyễn Minh Hằng | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
003 | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 297: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
265 | (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh | CK TEAM | |
268 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CK TEAM | |
264 | (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CK TEAM | |
4 | 263 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CK TEAM |
5 | 204 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
6 | 514 | (M) Đỗ Thanh Tuấn và (F) Nguyễn Thị Kiều Linh | HappyDance |
Sự kiện 296: Trước Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
265 | (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh | CK TEAM | |
271 | (M) Đặng Hồ Sâm và (F) Lê Hà Ngân | CK TEAM | |
272 | (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Trần Châu Anh | CK TEAM |
Sự kiện 295: Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
265 | (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh | CK TEAM | |
272 | (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Trần Châu Anh | CK TEAM |
Sự kiện 294: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
204 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
263 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CK TEAM |
264 | (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CK TEAM |
265 | (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh | CK TEAM |
268 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CK TEAM |
514 | (M) Đỗ Thanh Tuấn và (F) Nguyễn Thị Kiều Linh | HappyDance |
Sự kiện 293: Thiếu niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
303 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
271 | (M) Đặng Hồ Sâm và (F) Lê Hà Ngân | CK TEAM | |
420 | (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích | HT Center | |
4 | 423 | (M) Nguyễn Bảo Nam và (F) nguyễn minh anh | HT Center |
5 | 422 | (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh | HT Center |
6 | 270 | (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh | CK TEAM |
Sự kiện 292: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
205 | Phạm Phương Linh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
206 | Nguyễn Huyền Phương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
199 | TÂN YẾN TRANG | VIETSDANCE | |
4 | 262 | Nguyễn Hà Chi | CK TEAM |
5 | 248 | Nguyễn Phương Linh | VIETSDANCE |
6 | 013 | Nguyễn Vũ Hà Phương | Hana Dance |
Sự kiện 291: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
195 | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | VIETSDANCE | |
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
016 | Phạm Phương Anh | Hana Dance | |
4 | 202 | LÊ HÀ ANH | VIETSDANCE |
5 | 221 | Hoàng Anh Thư | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
6 | 008 | Phùng Hiểu Nhi | Hana Dance |
7 | 009 | Trần Phương Thảo | Hana Dance |
Sự kiện 290: Trước Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
206 | Nguyễn Huyền Phương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
292 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
199 | TÂN YẾN TRANG | VIETSDANCE | |
4 | 011 | Trần Lan Phương | Hana Dance |
5 | 361 | Lê Ngọc Linh | SPARTA TEAM |
Sự kiện 289: Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
291 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | |
201 | TRẦN LINH CHI | VIETSDANCE | |
011 | Trần Lan Phương | Hana Dance | |
4 | 008 | Phùng Hiểu Nhi | Hana Dance |
Sự kiện 288: Trước Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
268 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CK TEAM | |
263 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CK TEAM | |
204 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 287: Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
264 | (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CK TEAM | |
268 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CK TEAM | |
193 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | ChanDi Dance | |
4 | 146 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT | VIETSDANCE |
Sự kiện 286: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
205 | Phạm Phương Linh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
199 | TÂN YẾN TRANG | VIETSDANCE | |
196 | PHẠM NGUYỄN MINH AN | VIETSDANCE | |
4 | 512 | Vũ Ngọc Hà | Hana Dance |
5 | 013 | Nguyễn Vũ Hà Phương | Hana Dance |
6 | 130 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 285: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
208 | Mạc Gia Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
4 | 016 | Phạm Phương Anh | Hana Dance |
5 | 202 | LÊ HÀ ANH | VIETSDANCE |
6 | 174 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 284: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
291 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | |
201 | TRẦN LINH CHI | VIETSDANCE | |
256 | Nguyễn Thị Phương | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH | |
4 | 009 | Trần Phương Thảo | Hana Dance |
Sự kiện 283: Trước Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
292 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
361 | Lê Ngọc Linh | SPARTA TEAM | |
247 | Nguyễn Khánh Huyền | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
4 | 229 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
5 | 011 | Trần Lan Phương | Hana Dance |
6 | 262 | Nguyễn Hà Chi | CK TEAM |
Sự kiện 282: Thanh niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
514 | (M) Đỗ Thanh Tuấn và (F) Nguyễn Thị Kiều Linh | HappyDance | |
193 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | ChanDi Dance | |
146 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT | VIETSDANCE | |
4 | 150 | (M) LÊ MINH LONG và (F) DƯƠNG THẢO HIỀN | VIETSDANCE |
5 | 136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 281: Thiếu niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
420 | (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích | HT Center | |
136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 280: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
206 | Nguyễn Huyền Phương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
142 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
512 | Vũ Ngọc Hà | Hana Dance | |
4 | 130 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 279: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
261 | Nguyễn Khánh Chi | CK TEAM | |
274 | Phùng Hải Yến | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
202 | LÊ HÀ ANH | VIETSDANCE | |
4 | 222 | Bùi Thanh Trúc | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
5 | 273 | Phạm Thanh Thủy | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
6 | 169 | Lê Hà Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
7 | 008 | Phùng Hiểu Nhi | Hana Dance |
8 | 258 | Bùi Lê Thảo Chi | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
Sự kiện 278: Trước Thanh niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
289 | Tân Yến Trang | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
262 | Nguyễn Hà Chi | CK TEAM | |
013 | Nguyễn Vũ Hà Phương | Hana Dance |
Sự kiện 277: Thanh niên - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
263 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CK TEAM | |
193 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | ChanDi Dance | |
269 | (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy | CK TEAM |
Sự kiện 276: Trước Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
292 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
361 | Lê Ngọc Linh | SPARTA TEAM | |
201 | TRẦN LINH CHI | VIETSDANCE | |
4 | 238 | Nguyễn Ngọc Phương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
5 | 196 | PHẠM NGUYỄN MINH AN | VIETSDANCE |
Sự kiện 275: Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
289 | Tân Yến Trang | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
275 | Trần Linh Chi | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
203 | Nguyễn Thương Thảo | StuArt Center |
Sự kiện 274: Trước Thanh niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
146 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT | VIETSDANCE | |
136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 273: Trước Thanh niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
145 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ | VIETSDANCE | |
136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 272: Trước Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
199 | TÂN YẾN TRANG | VIETSDANCE | |
361 | Lê Ngọc Linh | SPARTA TEAM | |
291 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | |
4 | 247 | Nguyễn Khánh Huyền | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA |
5 | 249 | Trần Anh Thư | VIETSDANCE |
6 | 255 | Mai Diệu Linh | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
7 | 240 | Đặng Hoàng Anh | VIETSDANCE |
Sự kiện 271: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
016 | Phạm Phương Anh | Hana Dance | |
174 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
510 | Nguyễn Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 270: Trước Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
292 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
361 | Lê Ngọc Linh | SPARTA TEAM | |
275 | Trần Linh Chi | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
4 | 011 | Trần Lan Phương | Hana Dance |
5 | 008 | Phùng Hiểu Nhi | Hana Dance |
Sự kiện 269: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
142 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
231 | Nguyễn Kim Gia Linh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
009 | Trần Phương Thảo | Hana Dance |
Sự kiện 268: Thanh niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
011 | Trần Lan Phương | Hana Dance | |
289 | Tân Yến Trang | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
009 | Trần Phương Thảo | Hana Dance |
Sự kiện 267: Thiếu niên 2 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
303 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
270 | (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh | CK TEAM |
Sự kiện 266: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
238 | Nguyễn Ngọc Phương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
262 | Nguyễn Hà Chi | CK TEAM | |
213 | Nguyễn Tùng Lâm | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
4 | 009 | Trần Phương Thảo | Hana Dance |
Sự kiện 265: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
142 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM | |
261 | Nguyễn Khánh Chi | CK TEAM | |
4 | 302 | Lê Thùy Trang | SPARTA TEAM |
5 | 013 | Nguyễn Vũ Hà Phương | Hana Dance |
Sự kiện 264: Thanh niên - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
268 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CK TEAM | |
193 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | ChanDi Dance |
Sự kiện 263: Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
230 | Vũ Phương Thảo | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
203 | Nguyễn Thương Thảo | StuArt Center | |
008 | Phùng Hiểu Nhi | Hana Dance |
Sự kiện 262: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
261 | Nguyễn Khánh Chi | CK TEAM | |
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM | |
302 | Lê Thùy Trang | SPARTA TEAM | |
4 | 222 | Bùi Thanh Trúc | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
5 | 330 | Đoàn Phương Linh | Tuấn Diệu ARTCENTER |
6 | 346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
7 | 013 | Nguyễn Vũ Hà Phương | Hana Dance |
8 | 171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 261: Thanh niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
193 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | ChanDi Dance | |
146 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT | VIETSDANCE |
Sự kiện 260: Thiếu niên 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
303 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
066 | (M) Đỗ Anh Phúc và (F) Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 259: Thiếu niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
248 | Nguyễn Phương Linh | VIETSDANCE | |
215 | Diệp Thị Kim Ngân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
293 | Phạm Trúc Linh | StuArt Center | |
4 | 130 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 258: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
302 | Lê Thùy Trang | SPARTA TEAM | |
4 | 273 | Phạm Thanh Thủy | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
5 | 301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM |
6 | 169 | Lê Hà Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
7 | 510 | Nguyễn Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
8 | 330 | Đoàn Phương Linh | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 257: Thanh niên - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
193 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | ChanDi Dance | |
209 | (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Đào Diệp Anh | HappyDance | |
150 | (M) LÊ MINH LONG và (F) DƯƠNG THẢO HIỀN | VIETSDANCE | |
4 | 029 | (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga | IDC |
5 | 145 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ | VIETSDANCE |
6 | 136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 256: Trước Thanh niên - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
292 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
361 | Lê Ngọc Linh | SPARTA TEAM | |
201 | TRẦN LINH CHI | VIETSDANCE | |
4 | 229 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
5 | 255 | Mai Diệu Linh | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
6 | 240 | Đặng Hoàng Anh | VIETSDANCE |
Sự kiện 255: Thanh niên - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
229 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
247 | Nguyễn Khánh Huyền | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
203 | Nguyễn Thương Thảo | StuArt Center | |
4 | 257 | Lưu Thu Thảo | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
Sự kiện 254: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
142 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
221 | Hoàng Anh Thư | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
4 | 260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM |
5 | 274 | Phùng Hải Yến | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
6 | 293 | Phạm Trúc Linh | StuArt Center |
Sự kiện 253: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
142 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA |
221 | Hoàng Anh Thư | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM |
274 | Phùng Hải Yến | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
293 | Phạm Trúc Linh | StuArt Center |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 252: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp |
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp |
142 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA |
221 | Hoàng Anh Thư | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM |
273 | Phạm Thanh Thủy | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
274 | Phùng Hải Yến | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
293 | Phạm Trúc Linh | StuArt Center |
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM |
302 | Lê Thùy Trang | SPARTA TEAM |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
362 | Hoàng Gia Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 251: Thanh niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
029 | (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga | IDC | |
145 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ | VIETSDANCE | |
150 | (M) LÊ MINH LONG và (F) DƯƠNG THẢO HIỀN | VIETSDANCE | |
4 | 269 | (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy | CK TEAM |
Sự kiện 250: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
201 | TRẦN LINH CHI | VIETSDANCE | |
203 | Nguyễn Thương Thảo | StuArt Center | |
249 | Trần Anh Thư | VIETSDANCE | |
4 | 257 | Lưu Thu Thảo | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
Sự kiện 249: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM | |
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM | |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM | |
4 | 208 | Mạc Gia Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
5 | 346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
6 | 274 | Phùng Hải Yến | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
Sự kiện 248: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
208 | Mạc Gia Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM |
274 | Phùng Hải Yến | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM |
Sự kiện 247: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp |
208 | Mạc Gia Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM |
274 | Phùng Hải Yến | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
295 | Nguyễn Khánh Chi | StuArt Center |
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM |
302 | Lê Thùy Trang | SPARTA TEAM |
330 | Đoàn Phương Linh | Tuấn Diệu ARTCENTER |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
355 | Lê Minh Trang | StuArt Center |
362 | Hoàng Gia Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM |
Sự kiện 246: Trước Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
145 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ | VIETSDANCE | |
136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 245: Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
145 | (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ | VIETSDANCE | |
150 | (M) LÊ MINH LONG và (F) DƯƠNG THẢO HIỀN | VIETSDANCE | |
029 | (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga | IDC |
Sự kiện 244: Trước Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
361 | Lê Ngọc Linh | SPARTA TEAM | |
291 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | |
247 | Nguyễn Khánh Huyền | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
4 | 255 | Mai Diệu Linh | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
5 | 240 | Đặng Hoàng Anh | VIETSDANCE |
Sự kiện 243: Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
203 | Nguyễn Thương Thảo | StuArt Center | |
256 | Nguyễn Thị Phương | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH | |
249 | Trần Anh Thư | VIETSDANCE |
Sự kiện 242: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM | |
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM | |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM | |
4 | 208 | Mạc Gia Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
5 | 302 | Lê Thùy Trang | SPARTA TEAM |
6 | 346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 241: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
208 | Mạc Gia Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM |
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM |
302 | Lê Thùy Trang | SPARTA TEAM |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM |
Sự kiện 240: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp |
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp |
208 | Mạc Gia Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
258 | Bùi Lê Thảo Chi | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM |
294 | Lê Vân Khánh | StuArt Center |
295 | Nguyễn Khánh Chi | StuArt Center |
301 | Nguyễn Phương Vy | SPARTA TEAM |
302 | Lê Thùy Trang | SPARTA TEAM |
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
362 | Hoàng Gia Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM |
Sự kiện 239: Thiếu niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
581 | Vũ Hoàng Diệp Chi | CK TEAM | |
073 | Vũ Thị Phương Thảo | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
072 | Phạm Thùy Trang | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
4 | 070 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 238: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
002 | Nguyễn Minh Hằng | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
095 | Lê Thị Minh Khuê | M - Dance | |
266 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | CK TEAM |
Sự kiện 237: Trung niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
154 | (M) Phạm Ngọc Điệp và (F) Nguyễn Thu Huyền | ICONIC DANCE | |
209 | (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Đào Diệp Anh | HappyDance |
Sự kiện 236: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
095 | Lê Thị Minh Khuê | M - Dance | |
266 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | CK TEAM |
Sự kiện 235: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
002 | Nguyễn Minh Hằng | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
266 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | CK TEAM |
Sự kiện 234: Trung niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
154 | (M) Phạm Ngọc Điệp và (F) Nguyễn Thu Huyền | ICONIC DANCE | |
514 | (M) Đỗ Thanh Tuấn và (F) Nguyễn Thị Kiều Linh | HappyDance | |
148 | (M) Lê Minh Long và (F) Lê Thu Hà | VIETSDANCE |
Sự kiện 233: Trung niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
276 | Hà Thị Thu Hương | Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
395 | Hoàng Thị Đào | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
397 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 232: Trung niên 1 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
029 | (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga | IDC | |
214 | (M) Chu Quang Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
513 | (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG | CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN |
Sự kiện 231: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
055 | Hà Thị Xiêm | Clb Hồng Xiêm Xu | |
395 | Hoàng Thị Đào | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
397 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 230: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
029 | (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga | IDC | |
545 | (M) Lê Đình Thành Công và (F) Nguyễn Thị Quyên | ICONIC DANCE | |
214 | (M) Chu Quang Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
4 | 513 | (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG | CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN |
5 | 544 | (M) Nguyễn Quốc Thành và (F) Ngô Hải Lý | StuArt Center |
Sự kiện 229: Thiếu niên 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
248 | Nguyễn Phương Linh | VIETSDANCE | |
213 | Nguyễn Tùng Lâm | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
013 | Nguyễn Vũ Hà Phương | Hana Dance | |
4 | 512 | Vũ Ngọc Hà | Hana Dance |
Sự kiện 228: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
241 | Lê Đào Gia Hân | VIETSDANCE | |
168 | Lưu Hoàng Ngọc | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
113 | Đinh Ngọc Diệp Châu | Hana Dance | |
4 | 266 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | CK TEAM |
5 | 167 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 227: Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
206 | Nguyễn Huyền Phương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
196 | PHẠM NGUYỄN MINH AN | VIETSDANCE | |
261 | Nguyễn Khánh Chi | CK TEAM |
Sự kiện 226: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
156 | Nguyễn Bảo Ngân | Hana Dance | |
241 | Lê Đào Gia Hân | VIETSDANCE | |
169 | Lê Hà Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 167 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 414 | Trần Kim Ngân | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 225: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
238 | Nguyễn Ngọc Phương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
142 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA | |
512 | Vũ Ngọc Hà | Hana Dance | |
4 | 233 | Vũ Minh Tú | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 224: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM | |
242 | PHẠM HÀ GIA HUY | VIETSDANCE | |
169 | Lê Hà Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 020 | Nguyễn Thị Hà Phương | Colorful Art Quảng Ninh |
5 | 266 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | CK TEAM |
6 | 167 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
7 | 414 | Trần Kim Ngân | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 223: Thiếu niên 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp | |
580 | (M) Lã Hoàng Nguyên và (F) Lã Nguyên Ngọc | X-Time Dance Nam Định |
Sự kiện 222: Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
196 | PHẠM NGUYỄN MINH AN | VIETSDANCE | |
114 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trường THPT Lê Hồng Phong | |
258 | Bùi Lê Thảo Chi | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH | |
4 | 354 | Lê Minh Phương | StuArt Center |
5 | 130 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 221: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
242 | PHẠM HÀ GIA HUY | VIETSDANCE | |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy | |
4 | 184 | Đỗ Tường Vy | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
5 | 347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
6 | 353 | Đặng Phương Linh | StuArt Center |
Sự kiện 220: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
184 | Đỗ Tường Vy | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
242 | PHẠM HÀ GIA HUY | VIETSDANCE |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM |
347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
353 | Đặng Phương Linh | StuArt Center |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 219: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
020 | Nguyễn Thị Hà Phương | Colorful Art Quảng Ninh |
046 | Đoàn Thị Hương Giang | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
176 | Nguyễn Quỳnh Chi | Clb Trang ori |
184 | Đỗ Tường Vy | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
242 | PHẠM HÀ GIA HUY | VIETSDANCE |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM |
347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
353 | Đặng Phương Linh | StuArt Center |
362 | Hoàng Gia Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
365 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy |
440 | Nguyễn Ngân Khánh | Sdance Thái Nguyên |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 218: Thiếu niên 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
303 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
066 | (M) Đỗ Anh Phúc và (F) Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 217: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
262 | Nguyễn Hà Chi | CK TEAM | |
248 | Nguyễn Phương Linh | VIETSDANCE | |
130 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Vũ Trường Điệp | |
4 | 009 | Trần Phương Thảo | Hana Dance |
5 | 425 | Hoàng Nguyễn Khánh Phương | HT Center |
Sự kiện 216: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
241 | Lê Đào Gia Hân | VIETSDANCE | |
019 | Vũ Hoàng Phương Chi | Colorful Art Quảng Ninh | |
4 | 300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM |
5 | 345 | Nguyễn Ngọc Diệp | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 215: Thiếu niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
303 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp | |
270 | (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh | CK TEAM |
Sự kiện 214: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
230 | Vũ Phương Thảo | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
293 | Phạm Trúc Linh | StuArt Center | |
249 | Trần Anh Thư | VIETSDANCE | |
4 | 130 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
5 | 354 | Lê Minh Phương | StuArt Center |
Sự kiện 213: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
019 | Vũ Hoàng Phương Chi | Colorful Art Quảng Ninh | |
4 | 426 | Đào Song Ngọc | HT Center |
5 | 347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
6 | 210 | Lê Minh Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 212: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
019 | Vũ Hoàng Phương Chi | Colorful Art Quảng Ninh |
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
210 | Lê Minh Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM |
347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
426 | Đào Song Ngọc | HT Center |
Sự kiện 211: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
019 | Vũ Hoàng Phương Chi | Colorful Art Quảng Ninh |
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
184 | Đỗ Tường Vy | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
185 | Hoàng Bảo Anh | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
187 | Khúc Gia Nhi | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
210 | Lê Minh Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
220 | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM |
347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
353 | Đặng Phương Linh | StuArt Center |
426 | Đào Song Ngọc | HT Center |
440 | Nguyễn Ngân Khánh | Sdance Thái Nguyên |
Sự kiện 210: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
293 | Phạm Trúc Linh | StuArt Center | |
215 | Diệp Thị Kim Ngân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
230 | Vũ Phương Thảo | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
4 | 354 | Lê Minh Phương | StuArt Center |
5 | 502 | Phạm Phương Diệp | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
6 | 130 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 209: Thiếu niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
303 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
136 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh | Vũ Trường Điệp | |
580 | (M) Lã Hoàng Nguyên và (F) Lã Nguyên Ngọc | X-Time Dance Nam Định |
Sự kiện 208: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
426 | Đào Song Ngọc | HT Center | |
019 | Vũ Hoàng Phương Chi | Colorful Art Quảng Ninh | |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
4 | 347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
5 | 176 | Nguyễn Quỳnh Chi | Clb Trang ori |
6 | 171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 207: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
019 | Vũ Hoàng Phương Chi | Colorful Art Quảng Ninh |
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
176 | Nguyễn Quỳnh Chi | Clb Trang ori |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM |
347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
426 | Đào Song Ngọc | HT Center |
Sự kiện 206: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
019 | Vũ Hoàng Phương Chi | Colorful Art Quảng Ninh |
044 | Đinh Tuệ Lâm | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
045 | Ngô Quỳnh Mai | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
046 | Đoàn Thị Hương Giang | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
176 | Nguyễn Quỳnh Chi | Clb Trang ori |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM |
345 | Nguyễn Ngọc Diệp | Tuấn Diệu ARTCENTER |
347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
353 | Đặng Phương Linh | StuArt Center |
362 | Hoàng Gia Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
426 | Đào Song Ngọc | HT Center |
Sự kiện 205: ĐỒNG DIỄN - Nhóm 3 (Mở) - Formation (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
149 | ICONIC MASHUP | ICONIC DANCE | |
380 | Đồng Diễn Rumba | Xuân Anh Dancesport - Hải Phòng | |
218 | Đồng diễn Cha Cha - Perhaps | HappyDance |
Sự kiện 204: ĐỒNG DIỄN - Nhóm 2 (Mở) - Formation (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
338 | RUMBA HELLO VIETNAM - VIETSDANCE TEAM | VIETSDANCE | |
035 | Chachacha | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
429 | Đồng Diễn Đơn Chachacha | Clb Đức Thắng Dancesport |
Sự kiện 203: ĐỒNG DIỄN - Nhóm 1 (Mở) - Formation (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
036 | Rumba | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
157 | Show dance Waltz - Tango | CLB Khiêu Vũ Sao Biển Hải Phòng | |
224 | Solo Cha Cha | HappyDance |
Sự kiện 202: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
154 | (M) Phạm Ngọc Điệp và (F) Nguyễn Thu Huyền | ICONIC DANCE | |
209 | (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Đào Diệp Anh | HappyDance | |
148 | (M) Lê Minh Long và (F) Lê Thu Hà | VIETSDANCE |
Sự kiện 201: Thiếu niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
271 | (M) Đặng Hồ Sâm và (F) Lê Hà Ngân | CK TEAM | |
204 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
420 | (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích | HT Center | |
4 | 422 | (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh | HT Center |
5 | 423 | (M) Nguyễn Bảo Nam và (F) nguyễn minh anh | HT Center |
Sự kiện 200: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
095 | Lê Thị Minh Khuê | M - Dance | |
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 113 | Đinh Ngọc Diệp Châu | Hana Dance |
5 | 197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
6 | 156 | Nguyễn Bảo Ngân | Hana Dance |
Sự kiện 199: Trung niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
212 | (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Thu Hà | HappyDance | |
324 | (M) Nguyễn Giang Thành và (F) Lương Thị Hải | HUNG VUONG Gifted Academy | |
321 | (M) Đinh Bích Trà và (F) Lê Thị Thanh Vân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 198: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp | |
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp | |
348 | Lê Vân Khánh | Trường THCS Giảng Võ | |
4 | 127 | Lưu Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 197: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
095 | Lê Thị Minh Khuê | M - Dance | |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE | |
4 | 509 | Hoàng Phương Thảo | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 196: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
055 | Hà Thị Xiêm | Clb Hồng Xiêm Xu | |
397 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 195: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
029 | (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga | IDC | |
214 | (M) Chu Quang Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
513 | (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG | CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN |
Sự kiện 194: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
151 | (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | VIETSDANCE | |
152 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà | VIETSDANCE | |
216 | (M) Khuất Văn Huy và (F) Đỗ Thị Thiết | HappyDance |
Sự kiện 193: Thiếu niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
420 | (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích | HT Center | |
422 | (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh | HT Center |
Sự kiện 192: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
350 | Phạm Trúc Linh | Trường THCS Khương Thượng | |
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp | |
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp | |
4 | 127 | Lưu Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 191: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
095 | Lê Thị Minh Khuê | M - Dance | |
4 | 197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
5 | 509 | Hoàng Phương Thảo | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 093 | Nguyễn Thái Bảo Trang | M - Dance |
7 | 364 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 190: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
174 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
221 | Hoàng Anh Thư | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
261 | Nguyễn Khánh Chi | CK TEAM | |
4 | 013 | Nguyễn Vũ Hà Phương | Hana Dance |
5 | 510 | Nguyễn Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 189: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE | |
509 | Hoàng Phương Thảo | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
236 | Trần Ngọc Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 188: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
174 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
169 | Lê Hà Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
172 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 293 | Phạm Trúc Linh | StuArt Center |
Sự kiện 187: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
509 | Hoàng Phương Thảo | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
093 | Nguyễn Thái Bảo Trang | M - Dance | |
4 | 246 | Nguyễn Ngọc Châu Anh | VIETSDANCE |
5 | 245 | Trương Minh Anh | VIETSDANCE |
Sự kiện 186: Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
424 | (M) Phạm Quang Dũng và (F) Nguyễn Bảo Linh | HT Center | |
436 | (M) Nguyễn Phương Minh và (F) Nguyễn Hà My | Sdance Thái Nguyên |
Sự kiện 185: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
509 | Hoàng Phương Thảo | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
246 | Nguyễn Ngọc Châu Anh | VIETSDANCE | |
4 | 093 | Nguyễn Thái Bảo Trang | M - Dance |
5 | 245 | Trương Minh Anh | VIETSDANCE |
6 | 364 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 184: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
293 | Phạm Trúc Linh | StuArt Center | |
221 | Hoàng Anh Thư | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
174 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 169 | Lê Hà Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 258 | Bùi Lê Thảo Chi | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
6 | 510 | Nguyễn Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 183: Thiếu niên 1 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
420 | (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích | HT Center |
Sự kiện 182: Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
509 | Hoàng Phương Thảo | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE | |
4 | 298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
Sự kiện 181: Thiếu niên 1 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
422 | (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh | HT Center |
Sự kiện 180: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp | |
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp | |
127 | Lưu Gia Linh | Vũ Trường Điệp | |
4 | 294 | Lê Vân Khánh | StuArt Center |
Sự kiện 179: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
5 | 296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
6 | 010 | Phùng Thảo Ly | Hana Dance |
Sự kiện 178: Thiếu niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
422 | (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh | HT Center | |
420 | (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích | HT Center |
Sự kiện 177: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp | |
353 | Đặng Phương Linh | StuArt Center | |
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp | |
4 | 127 | Lưu Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
5 | 354 | Lê Minh Phương | StuArt Center |
Sự kiện 176: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE | |
4 | 061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 093 | Nguyễn Thái Bảo Trang | M - Dance |
6 | 010 | Phùng Thảo Ly | Hana Dance |
Sự kiện 175: Thiếu niên 1 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
421 | (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Đào Song Ngọc | HT Center |
Sự kiện 174: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
295 | Nguyễn Khánh Chi | StuArt Center | |
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp | |
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp | |
4 | 127 | Lưu Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
5 | 126 | Trương Quốc Anh | Vũ Trường Điệp |
6 | 355 | Lê Minh Trang | StuArt Center |
Sự kiện 173: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
4 | 296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
5 | 197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
6 | 541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 172: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 171: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
021 | Trần Bảo Ngọc | Colorful Art Quảng Ninh |
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
183 | Nguyễn Bảo An | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
225 | Lê Ngọc Ánh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
438 | Phạm Thu Hà | Sdance Thái Nguyên |
441 | Phạm Minh Anh | Sdance Thái Nguyên |
442 | Bùi Bảo Châu | Sdance Thái Nguyên |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 170: Thiếu niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
420 | (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích | HT Center | |
423 | (M) Nguyễn Bảo Nam và (F) nguyễn minh anh | HT Center |
Sự kiện 169: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp | |
353 | Đặng Phương Linh | StuArt Center | |
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp | |
4 | 355 | Lê Minh Trang | StuArt Center |
5 | 127 | Lưu Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
6 | 126 | Trương Quốc Anh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 168: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE | |
4 | 298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
5 | 296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
6 | 541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 167: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 166: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
021 | Trần Bảo Ngọc | Colorful Art Quảng Ninh |
051 | Vũ Phương Thảo | Clb Hồng Xiêm Xu |
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
135 | Lê Bảo Ngọc | Vũ Trường Điệp |
183 | Nguyễn Bảo An | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
438 | Phạm Thu Hà | Sdance Thái Nguyên |
442 | Bùi Bảo Châu | Sdance Thái Nguyên |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 165: Thiếu niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
422 | (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh | HT Center | |
423 | (M) Nguyễn Bảo Nam và (F) nguyễn minh anh | HT Center | |
406 | (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Cao Đoàn Đông Nhi | Học Viện Dragon |
Sự kiện 164: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
128 | Nguyễn Khánh Linh | Vũ Trường Điệp | |
295 | Nguyễn Khánh Chi | StuArt Center | |
129 | Nguyễn Phương Linh | Vũ Trường Điệp | |
4 | 127 | Lưu Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
5 | 354 | Lê Minh Phương | StuArt Center |
6 | 126 | Trương Quốc Anh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 163: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
4 | 197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
5 | 296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
6 | 541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 162: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 161: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
021 | Trần Bảo Ngọc | Colorful Art Quảng Ninh |
050 | Phạm Bích Thủy | Clb Hồng Xiêm Xu |
061 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
183 | Nguyễn Bảo An | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
197 | LÊ BẢO NHƯ | VIETSDANCE |
207 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
296 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
298 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
322 | Nguyễn Minh Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER |
416 | Hoàng Kim Ngân | Vũ Trường Điệp |
438 | Phạm Thu Hà | Sdance Thái Nguyên |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 160: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
171 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM | |
156 | Nguyễn Bảo Ngân | Hana Dance | |
4 | 242 | PHẠM HÀ GIA HUY | VIETSDANCE |
5 | 241 | Lê Đào Gia Hân | VIETSDANCE |
6 | 169 | Lê Hà Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
7 | 168 | Lưu Hoàng Ngọc | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
8 | 167 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 159: Nhi đồng - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
113 | Đinh Ngọc Diệp Châu | Hana Dance | |
4 | 327 | Phạm Hà Trúc An | M - Dance |
5 | 010 | Phùng Thảo Ly | Hana Dance |
6 | 198 | ĐẶNG DIỆP CHI | VIETSDANCE |
Sự kiện 158: Trung niên 3 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
395 | Hoàng Thị Đào | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
153 | Lê Thị Tuyết Mai | ICONIC DANCE |
Sự kiện 157: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
212 | (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Thu Hà | HappyDance | |
151 | (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | VIETSDANCE | |
513 | (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG | CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN | |
4 | 543 | (M) Lê Đình Thành Công và (F) Nguyễn Thị Quyên | ICONIC DANCE |
5 | 152 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà | VIETSDANCE |
6 | 544 | (M) Nguyễn Quốc Thành và (F) Ngô Hải Lý | StuArt Center |
Sự kiện 156: Thầy trò - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
513 | (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG | CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN | |
151 | (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | VIETSDANCE | |
152 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà | VIETSDANCE |
Sự kiện 155: Đôi Nữ - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
321 | (M) Đinh Bích Trà và (F) Lê Thị Thanh Vân | HUNG VUONG Gifted Academy | |
555 | (M) Lưu Thị Hiền và (F) Đào Thị Hiền | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 154: Trung niên 3 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
212 | (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Thu Hà | HappyDance | |
324 | (M) Nguyễn Giang Thành và (F) Lương Thị Hải | HUNG VUONG Gifted Academy | |
320 | (M) Đặng Thị Thu Hiền và (F) Nguyễn Thị Thanh Mai | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 153: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
260 | Trịnh Bảo Quyên | CK TEAM | |
168 | Lưu Hoàng Ngọc | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
202 | LÊ HÀ ANH | VIETSDANCE | |
4 | 169 | Lê Hà Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 167 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 152: Nhi đồng - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
113 | Đinh Ngọc Diệp Châu | Hana Dance | |
4 | 327 | Phạm Hà Trúc An | M - Dance |
5 | 198 | ĐẶNG DIỆP CHI | VIETSDANCE |
Sự kiện 151: Thầy trò - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
152 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà | VIETSDANCE | |
216 | (M) Khuất Văn Huy và (F) Đỗ Thị Thiết | HappyDance |
Sự kiện 150: Trung niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
395 | Hoàng Thị Đào | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
450 | Vũ Thị Hải Yến | Sdance Thái Nguyên | |
448 | Tăng Thị An | Sdance Thái Nguyên | |
4 | 449 | Nguyễn Thị Cúc | Sdance Thái Nguyên |
5 | 451 | Nguyễn Thị Thủy | Sdance Thái Nguyên |
Sự kiện 149: Trung niên 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
212 | (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Thu Hà | HappyDance | |
152 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà | VIETSDANCE | |
513 | (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG | CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN | |
4 | 151 | (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | VIETSDANCE |
Sự kiện 148: Cao Niên - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
321 | (M) Đinh Bích Trà và (F) Lê Thị Thanh Vân | HUNG VUONG Gifted Academy | |
369 | (M) Nguyễn Giang Thành và (F) Đinh Thị Ngọc | HUNG VUONG Gifted Academy | |
319 | (M) Đào Thị Hảo và (F) Nguyễn Thị Tính | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 147: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
202 | LÊ HÀ ANH | VIETSDANCE | |
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy | |
046 | Đoàn Thị Hương Giang | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
4 | 045 | Ngô Quỳnh Mai | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
5 | 090 | Nguyễn Khánh Kim Ngân | M - Dance |
6 | 365 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 146: Nhi đồng - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
327 | Phạm Hà Trúc An | M - Dance | |
299 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | |
4 | 039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
5 | 038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Sự kiện 145: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
156 | Nguyễn Bảo Ngân | Hana Dance | |
242 | PHẠM HÀ GIA HUY | VIETSDANCE | |
168 | Lưu Hoàng Ngọc | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 167 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 144: Nhi đồng - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
198 | ĐẶNG DIỆP CHI | VIETSDANCE | |
243 | Nguyễn Tĩnh Khánh Vân | VIETSDANCE | |
244 | Nguyễn Huyền Thư | VIETSDANCE |
Sự kiện 143: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
020 | Nguyễn Thị Hà Phương | Colorful Art Quảng Ninh | |
266 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | CK TEAM | |
172 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 090 | Nguyễn Khánh Kim Ngân | M - Dance |
5 | 242 | PHẠM HÀ GIA HUY | VIETSDANCE |
Sự kiện 142: Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
198 | ĐẶNG DIỆP CHI | VIETSDANCE | |
243 | Nguyễn Tĩnh Khánh Vân | VIETSDANCE | |
244 | Nguyễn Huyền Thư | VIETSDANCE |
Sự kiện 141: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | Lưu Hoàng Ngọc | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
241 | Lê Đào Gia Hân | VIETSDANCE | |
4 | 172 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 140: Nhi đồng - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
198 | ĐẶNG DIỆP CHI | VIETSDANCE | |
243 | Nguyễn Tĩnh Khánh Vân | VIETSDANCE | |
4 | 010 | Phùng Thảo Ly | Hana Dance |
Sự kiện 139: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | Lưu Hoàng Ngọc | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
300 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
241 | Lê Đào Gia Hân | VIETSDANCE | |
4 | 172 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 138: Nhi đồng - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
198 | ĐẶNG DIỆP CHI | VIETSDANCE | |
299 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | |
4 | 508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 243 | Nguyễn Tĩnh Khánh Vân | VIETSDANCE |
6 | 443 | Vy Thiện Tâm | Sdance Thái Nguyên |
7 | 445 | Triệu Bảo Trâm | Sdance Thái Nguyên |
Sự kiện 137: Thiếu nhi 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
147 | (M) PHẠM HÀ GIA HUY và (F) NGUYỄN NGỌC CHÂU ANH | VIETSDANCE | |
434 | (M) Phạm Minh Quyết và (F) Hoàng Gia Linh | Sdance Thái Nguyên | |
435 | (M) Vũ Tấn Phát và (F) Nguyễn Phương Chi | Sdance Thái Nguyên | |
4 | 267 | (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân | CK TEAM |
Sự kiện 136: Nhi đồng - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
299 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | |
4 | 038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
5 | 040 | Phạm Bảo Hân | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
6 | 415 | Lương Trần Bảo An | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 135: Nhi đồng - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
040 | Phạm Bảo Hân | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
299 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM |
415 | Lương Trần Bảo An | Vũ Trường Điệp |
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 134: Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
147 | (M) PHẠM HÀ GIA HUY và (F) NGUYỄN NGỌC CHÂU ANH | VIETSDANCE | |
434 | (M) Phạm Minh Quyết và (F) Hoàng Gia Linh | Sdance Thái Nguyên | |
435 | (M) Vũ Tấn Phát và (F) Nguyễn Phương Chi | Sdance Thái Nguyên |
Sự kiện 133: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
4 | 299 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM |
5 | 038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
6 | 040 | Phạm Bảo Hân | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
7 | 120 | Mai Ngọc Linh Đan | Colorful Art Quảng Ninh |
Sự kiện 132: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
040 | Phạm Bảo Hân | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
120 | Mai Ngọc Linh Đan | Colorful Art Quảng Ninh |
299 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM |
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM |
Sự kiện 131: Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
147 | (M) PHẠM HÀ GIA HUY và (F) NGUYỄN NGỌC CHÂU ANH | VIETSDANCE | |
435 | (M) Vũ Tấn Phát và (F) Nguyễn Phương Chi | Sdance Thái Nguyên | |
434 | (M) Phạm Minh Quyết và (F) Hoàng Gia Linh | Sdance Thái Nguyên | |
4 | 267 | (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân | CK TEAM |
Sự kiện 130: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
299 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | |
4 | 427 | Nguyễn Bảo Linh | HT Center |
5 | 039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
6 | 038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
7 | 120 | Mai Ngọc Linh Đan | Colorful Art Quảng Ninh |
Sự kiện 129: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
120 | Mai Ngọc Linh Đan | Colorful Art Quảng Ninh |
299 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM |
427 | Nguyễn Bảo Linh | HT Center |
508 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
560 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM |
Sự kiện 128: Thầy trò - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
151 | (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | VIETSDANCE | |
152 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà | VIETSDANCE |
Sự kiện 127: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
449 | Nguyễn Thị Cúc | Sdance Thái Nguyên | |
448 | Tăng Thị An | Sdance Thái Nguyên |
Sự kiện 126: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 3 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
450 | Vũ Thị Hải Yến | Sdance Thái Nguyên | |
451 | Nguyễn Thị Thủy | Sdance Thái Nguyên |
Sự kiện 125: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thanh niên - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
256 | Nguyễn Thị Phương | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH | |
257 | Lưu Thu Thảo | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
Sự kiện 123: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
357 | Lê Nhật Hà | StuArt Center | |
356 | Nguyễn Phương Anh | StuArt Center | |
240 | Đặng Hoàng Anh | VIETSDANCE | |
294 | Lê Vân Khánh | StuArt Center |
Sự kiện 122: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
510 | Nguyễn Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
226 | Vũ Thanh Châu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
048 | Bùi Thị Ngọc Ánh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Sự kiện 121: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
363 | Nguyễn Ngọc Lan Chi | HUNG VUONG Gifted Academy | |
494 | Cao thuỳ lâm | HT Center | |
475 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 120: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
330 | Đoàn Phương Linh | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
047 | Bùi Ngọc Bắc | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
222 | Bùi Thanh Trúc | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 119: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 27 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
346 | Nguyễn Diệu Hải Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
233 | Vũ Minh Tú | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
492 | Nguyễn Thảo Linh | HT Center | |
231 | Nguyễn Kim Gia Linh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 118: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - Nhóm 21 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
478 | (M) Nguyễn Nam Phong và (F) Nguyễn Thị Hà Anh | HT Center | |
472 | (M) Phạm Tuấn Khánh và (F) Hoàng Hà Phương | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
479 | (M) Đinh Xuân Thành và (F) Lê Hồng Liên | HT Center |
Sự kiện 117: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
357 | Lê Nhật Hà | StuArt Center | |
234 | Nguyễn Phương Linh | Trường THCS Bế Văn Đàn | |
356 | Nguyễn Phương Anh | StuArt Center | |
114 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trường THPT Lê Hồng Phong |
Sự kiện 116: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
330 | Đoàn Phương Linh | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
494 | Cao thuỳ lâm | HT Center | |
362 | Hoàng Gia Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 115: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
048 | Bùi Thị Ngọc Ánh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
235 | Phạm Nguyễn Vân Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
540 | Đỗ Gia Hân | M - Dance |
Sự kiện 114: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
047 | Bùi Ngọc Bắc | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
172 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
090 | Nguyễn Khánh Kim Ngân | M - Dance |
Sự kiện 113: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 8 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
470 | Nguyễn Thị Kim Ngân | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
185 | Hoàng Bảo Anh | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance | |
416 | Hoàng Kim Ngân | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 112: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
255 | Mai Diệu Linh | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH | |
114 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trường THPT Lê Hồng Phong | |
249 | Trần Anh Thư | VIETSDANCE |
Sự kiện 111: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
234 | Nguyễn Phương Linh | Trường THCS Bế Văn Đàn | |
357 | Lê Nhật Hà | StuArt Center | |
356 | Nguyễn Phương Anh | StuArt Center |
Sự kiện 110: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
045 | Ngô Quỳnh Mai | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
414 | Trần Kim Ngân | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 108: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 27 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy | |
235 | Phạm Nguyễn Vân Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 107: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
330 | Đoàn Phương Linh | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
502 | Phạm Phương Diệp | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
362 | Hoàng Gia Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 106: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 7 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
363 | Nguyễn Ngọc Lan Chi | HUNG VUONG Gifted Academy | |
240 | Đặng Hoàng Anh | VIETSDANCE | |
237 | Bùi Trần Gia Huy | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 105: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
047 | Bùi Ngọc Bắc | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
258 | Bùi Lê Thảo Chi | VIETSDANCE MỸ ĐÌNH |
Sự kiện 104: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
215 | Diệp Thị Kim Ngân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
048 | Bùi Thị Ngọc Ánh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
226 | Vũ Thanh Châu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 103: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
564 | (M) Nguyễn Hoàng Việt và (F) Trần Gia Hân | X-Time Dance Nam Định | |
567 | (M) Đinh Gia Trường Sơn và (F) Trần An Nhiên | X-Time Dance Nam Định | |
568 | (M) Nguyễn Bảo Khang và (F) Trần Ngọc Bảo Hân | X-Time Dance Nam Định |
Sự kiện 102: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 3 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
046 | Đoàn Thị Hương Giang | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
365 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | |
364 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 101: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy | |
414 | Trần Kim Ngân | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 100: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
471 | (M) Nguyễn Minh Tùng và (F) Nguyễn Thị Kim Anh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
480 | (M) Phạm Viết Huy Khánh và (F) Lương Minh Thư | HT Center | |
119 | (M) Nguyễn Tiến Phúc và (F) Lưu Thị Ánh Dương | M - Dance |
Sự kiện 99: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - Nhóm 20 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
478 | (M) Nguyễn Nam Phong và (F) Nguyễn Thị Hà Anh | HT Center | |
477 | (M) Phạm Minh Quang và (F) Đào Song Ngọc | HT Center | |
473 | (M) Đào Nhật Duy và (F) Nguyễn Minh Ngọc | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
476 | (M) Trần Vũ Anh và (F) Cao Thùy Lâm | HT Center |
Sự kiện 98: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
185 | Hoàng Bảo Anh | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance | |
239 | Lại Phương Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 97: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
345 | Nguyễn Ngọc Diệp | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
054 | Lê An Na | Clb Hồng Xiêm Xu | |
237 | Bùi Trần Gia Huy | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 96: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
223 | Nguyễn Thu Hương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
325 | Trần Ngọc Anh | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
053 | Nguyễn Phạm Bảo Hân | Clb Hồng Xiêm Xu |
Sự kiện 95: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
220 | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
052 | Nguyễn Khánh Băng | Clb Hồng Xiêm Xu | |
187 | Khúc Gia Nhi | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
Sự kiện 93: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
046 | Đoàn Thị Hương Giang | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
188 | Nguyễn Thị Thảo My | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance | |
252 | Phạm Hoàng Thảo Ly | Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang |
Sự kiện 92: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
090 | Nguyễn Khánh Kim Ngân | M - Dance | |
045 | Ngô Quỳnh Mai | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
251 | Nguyễn Phương Thảo | Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang |
Sự kiện 91: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
184 | Đỗ Tường Vy | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance | |
044 | Đinh Tuệ Lâm | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
211 | Cù Trí Dũng | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 90: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
210 | Lê Minh Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
176 | Nguyễn Quỳnh Chi | Clb Trang ori | |
486 | Lương Minh Thư | HT Center |
Sự kiện 89: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 28 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
551 | Nguyễn Đào Tú Uyên | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
549 | Nguyễn Kim Khánh | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
492 | Nguyễn Thảo Linh | HT Center |
Sự kiện 88: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 29 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy | |
491 | Nguyễn Mina | HT Center | |
552 | Hoàng Phương Thảo | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |
Sự kiện 87: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 31 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
485 | Nguyễn Quỳnh Anh | HT Center | |
542 | Nguyễn Thị Linh Đan | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance | |
540 | Đỗ Gia Hân | M - Dance |
Sự kiện 86: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
050 | Phạm Bích Thủy | Clb Hồng Xiêm Xu | |
236 | Trần Ngọc Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
100 | Nguyễn Kim Anh | M - Dance |
Sự kiện 85: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 20 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
483 | Lê Hồng Liên | HT Center | |
470 | Nguyễn Thị Kim Ngân | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 84: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 6 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Phạm Bảo Hân | Clb Hồng Xiêm Xu | |
239 | Lại Phương Anh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
347 | Nguyễn Hoài Thương | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 83: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
046 | Đoàn Thị Hương Giang | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
464 | Nguyễn Vy Oanh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
414 | Trần Kim Ngân | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 82: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
413 | Nguyễn Ngọc Đoan Trang | Clb Thanh Yên Dancesport | |
045 | Ngô Quỳnh Mai | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
463 | Đặng Triệu Linh Chi | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 81: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
184 | Đỗ Tường Vy | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance | |
044 | Đinh Tuệ Lâm | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
223 | Nguyễn Thu Hương | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 80: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
176 | Nguyễn Quỳnh Chi | Clb Trang ori | |
188 | Nguyễn Thị Thảo My | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
Sự kiện 79: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 7 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
549 | Nguyễn Kim Khánh | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
345 | Nguyễn Ngọc Diệp | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
054 | Lê An Na | Clb Hồng Xiêm Xu | |
325 | Trần Ngọc Anh | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 78: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
227 | Nguyễn Hiểu Khánh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
550 | Nguyễn Khánh Hà | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
228 | Nguyễn Hoài An | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 77: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 7 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
135 | Lê Bảo Ngọc | Vũ Trường Điệp | |
474 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
416 | Hoàng Kim Ngân | Vũ Trường Điệp | |
559 | Nguyễn Phương Thảo | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |
Sự kiện 76: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
434 | (M) Phạm Minh Quyết và (F) Hoàng Gia Linh | Sdance Thái Nguyên | |
119 | (M) Nguyễn Tiến Phúc và (F) Lưu Thị Ánh Dương | M - Dance |
Sự kiện 75: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
335 | Nguyễn Thành An | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
340 | Bùi Diệu Phương | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
332 | Phạm Diệp Phương Thảo | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
336 | Hoàng Hà My | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 74: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
135 | Lê Bảo Ngọc | Vũ Trường Điệp | |
253 | Giáp Ngọc Châu Anh | Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang |
Sự kiện 73: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
245 | Trương Minh Anh | VIETSDANCE | |
228 | Nguyễn Hoài An | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
132 | Đào Thị Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 72: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
051 | Vũ Phương Thảo | Clb Hồng Xiêm Xu | |
227 | Nguyễn Hiểu Khánh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
225 | Lê Ngọc Ánh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 71: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
554 | Đặng Đức Nguyên Thái | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
183 | Nguyễn Bảo An | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance |
Sự kiện 70: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
042 | Hoàng Phương Dung | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
104 | Đào Ngọc Diệp | M - Dance | |
100 | Nguyễn Kim Anh | M - Dance |
Sự kiện 69: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 19 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
482 | Nguyễn Thị Hà Anh | HT Center | |
550 | Nguyễn Khánh Hà | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
468 | Nguyễn Quỳnh Chi | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 68: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 18 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
484 | Nguyễn Thanh Hà | HT Center | |
466 | Nguyễn Vũ Dạ Anh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
483 | Lê Hồng Liên | HT Center |
Sự kiện 67: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng D Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
564 | (M) Nguyễn Hoàng Việt và (F) Trần Gia Hân | X-Time Dance Nam Định | |
566 | (M) Trần Minh Nhật và (F) Phùng Linh Ngọc | X-Time Dance Nam Định | |
565 | (M) Nguyễn Hoàng Nam và (F) Hoàng Nguyễn Minh Thư | X-Time Dance Nam Định |
Sự kiện 66: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
436 | (M) Nguyễn Phương Minh và (F) Nguyễn Hà My | Sdance Thái Nguyên | |
435 | (M) Vũ Tấn Phát và (F) Nguyễn Phương Chi | Sdance Thái Nguyên | |
481 | (M) Nguyễn Minh Thành và (F) Nguyễn Mina | HT Center |
Sự kiện 65: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
484 | Nguyễn Thanh Hà | HT Center | |
135 | Lê Bảo Ngọc | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 64: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FB Mix - C, Q, R, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
078 | Nguyễn Trần Hà Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
297 | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
076 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
079 | Trần Khánh Ngân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 63: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
569 | Hoàng Nguyễn Minh Thư | X-Time Dance Nam Định | |
570 | Phùng Linh Ngọc | X-Time Dance Nam Định | |
571 | Nguyễn Bảo Khang | X-Time Dance Nam Định |
Sự kiện 62: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
575 | Nguyễn Hoàng Việt | X-Time Dance Nam Định | |
578 | Đinh Gia Trường Sơn | X-Time Dance Nam Định | |
579 | Trần Ngọc Bảo Hân | X-Time Dance Nam Định |
Sự kiện 61: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
364 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy | |
365 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | |
046 | Đoàn Thị Hương Giang | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Sự kiện 60: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
483 | Lê Hồng Liên | HT Center | |
045 | Ngô Quỳnh Mai | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
551 | Nguyễn Đào Tú Uyên | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |
Sự kiện 59: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
540 | Đỗ Gia Hân | M - Dance | |
416 | Hoàng Kim Ngân | Vũ Trường Điệp | |
044 | Đinh Tuệ Lâm | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Sự kiện 58: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
176 | Nguyễn Quỳnh Chi | Clb Trang ori | |
362 | Hoàng Gia Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 57: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
552 | Hoàng Phương Thảo | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
415 | Lương Trần Bảo An | Vũ Trường Điệp | |
132 | Đào Thị Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 56: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
335 | Nguyễn Thành An | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
322 | Nguyễn Minh Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
041 | Trần Bảo Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Sự kiện 55: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
365 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | |
211 | Cù Trí Dũng | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
414 | Trần Kim Ngân | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 54: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
368 | Đỗ Thảo Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy | |
367 | Phùng Anh Thư | HUNG VUONG Gifted Academy | |
366 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 53: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Sự kiện 52: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
576 | Trần Gia Hân | X-Time Dance Nam Định | |
577 | Trần An Nhiên | X-Time Dance Nam Định | |
575 | Nguyễn Hoàng Việt | X-Time Dance Nam Định |
Sự kiện 51: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
572 | Lã Ngoc Lâm | X-Time Dance Nam Định | |
574 | Nguyễn Hoàng Nam | X-Time Dance Nam Định | |
573 | Trần Minh Nhật | X-Time Dance Nam Định |
Sự kiện 50: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
541 | Đào Hạnh Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy | |
042 | Hoàng Phương Dung | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
554 | Đặng Đức Nguyên Thái | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |
Sự kiện 49: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
078 | Nguyễn Trần Hà Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
366 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | HUNG VUONG Gifted Academy | |
367 | Phùng Anh Thư | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 48: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 6 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
079 | Trần Khánh Ngân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
131 | Lê Hà Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 47: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
378 | Đoàn Ánh Dương | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
455 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | |
133 | Nguyễn Lê Cát Tiên | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 46: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
040 | Phạm Bảo Hân | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
297 | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
368 | Đỗ Thảo Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 45: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
077 | Trịnh Thị Tuệ Nhi | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
076 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 44: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 17 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
444 | Vy Ngọc Lan | Sdance Thái Nguyên | |
466 | Nguyễn Vũ Dạ Anh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
464 | Nguyễn Vy Oanh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 43: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 15 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
446 | Bùi Minh Châu | Sdance Thái Nguyên | |
460 | Nguyễn Thị Kim Anh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
463 | Đặng Triệu Linh Chi | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 42: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 13 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
442 | Bùi Bảo Châu | Sdance Thái Nguyên | |
459 | Vũ Quốc Khánh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
465 | Nguyễn Phương Linh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
446 | Bùi Minh Châu | Sdance Thái Nguyên |
Sự kiện 41: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 11 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
322 | Nguyễn Minh Châu | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
439 | Phạm Minh Tâm | Sdance Thái Nguyên | |
457 | Phạm Tuấn Khánh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 40: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 12 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
440 | Nguyễn Ngân Khánh | Sdance Thái Nguyên | |
456 | Nguyễn Minh Tùng | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
474 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 39: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 10 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
438 | Phạm Thu Hà | Sdance Thái Nguyên | |
458 | Đào Nhật Duy | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
342 | Nguyễn Ngọc Bích | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 38: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
093 | Nguyễn Thái Bảo Trang | M - Dance | |
025 | Đỗ Tường Vy | CLB Hiền Dance | |
041 | Trần Bảo Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Sự kiện 37: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
155 | Phạm Thanh Thảo | Clb Hồng Xiêm Xu | |
315 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
133 | Nguyễn Lê Cát Tiên | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 36: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
469 | Nguyễn Hà Linh | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
443 | Vy Thiện Tâm | Sdance Thái Nguyên | |
467 | Nguyễn Vũ An Nhiên | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang |
Sự kiện 35: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
378 | Đoàn Ánh Dương | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
102 | Đặng Thu Thảo | M - Dance | |
140 | Nguyễn Tiến Phúc | M - Dance |
Sự kiện 34: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 6 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
246 | Nguyễn Ngọc Châu Anh | VIETSDANCE | |
236 | Trần Ngọc Hân | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
132 | Đào Thị Gia Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 33: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
051 | Vũ Phương Thảo | Clb Hồng Xiêm Xu | |
245 | Trương Minh Anh | VIETSDANCE | |
342 | Nguyễn Ngọc Bích | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 32: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
050 | Phạm Bích Thủy | Clb Hồng Xiêm Xu | |
415 | Lương Trần Bảo An | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 31: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
183 | Nguyễn Bảo An | Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance | |
556 | Nguyễn Hà Vy | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
042 | Hoàng Phương Dung | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
225 | Lê Ngọc Ánh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 30: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 10 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
336 | Hoàng Hà My | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
340 | Bùi Diệu Phương | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
335 | Nguyễn Thành An | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 29: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
093 | Nguyễn Thái Bảo Trang | M - Dance | |
104 | Đào Ngọc Diệp | M - Dance | |
041 | Trần Bảo Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái |
Sự kiện 28: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 8 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
553 | Phạm Trần Thảo Minh | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào | |
368 | Đỗ Thảo Nguyên | HUNG VUONG Gifted Academy | |
131 | Lê Hà Linh | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 27: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 7 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
484 | Nguyễn Thanh Hà | HT Center | |
121 | Trần Ngọc Ngân Khánh | Colorful Art Quảng Ninh | |
133 | Nguyễn Lê Cát Tiên | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 26: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
367 | Phùng Anh Thư | HUNG VUONG Gifted Academy | |
315 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
366 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 25: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
483 | Lê Hồng Liên | HT Center | |
308 | Nguyễn Danh Tùng | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
558 | Nguyễn Minh Tùng | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |
Sự kiện 24: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
040 | Phạm Bảo Hân | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
455 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | |
557 | Phùng Minh Hằng | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |
Sự kiện 23: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
309 | Nguyễn Khánh Chi | Tuấn Diệu ARTCENTER | |
131 | Lê Hà Linh | Vũ Trường Điệp | |
254 | Đỗ Hạ Băng | Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang |
Sự kiện 22: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
121 | Trần Ngọc Ngân Khánh | Colorful Art Quảng Ninh | |
155 | Phạm Thanh Thảo | Clb Hồng Xiêm Xu | |
308 | Nguyễn Danh Tùng | Tuấn Diệu ARTCENTER |
Sự kiện 21: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
120 | Mai Ngọc Linh Đan | Colorful Art Quảng Ninh | |
462 | Nguyễn Minh Ngọc | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
141 | Lưu Thị Ánh Dương | M - Dance |
Sự kiện 20: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
461 | Hoàng Hà Phương | CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang | |
040 | Phạm Bảo Hân | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
108 | Lại Thu Huyền | M - Dance |
Sự kiện 19: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
039 | Phạm Trâm Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
102 | Đặng Thu Thảo | M - Dance | |
455 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM |
Sự kiện 18: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 11 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
441 | Phạm Minh Anh | Sdance Thái Nguyên | |
490 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | HT Center |
Sự kiện 17: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 10 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
427 | Nguyễn Bảo Linh | HT Center | |
445 | Triệu Bảo Trâm | Sdance Thái Nguyên | |
489 | Đinh Phạm Anh Thư | HT Center |
Sự kiện 16: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
038 | Phạm Hà Anh | Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái | |
415 | Lương Trần Bảo An | Vũ Trường Điệp |
Sự kiện 15: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 31 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
488 | Đoàn Thị Thanh Trúc | HT Center | |
487 | Phạm Trâm Anh | HT Center | |
553 | Phạm Trần Thảo Minh | Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào |