Grace Dance Academy

GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG DIỄN VÀ KHIÊU VŨ THỂ THAO THÀNH PHỐ UÔNG BÍ MỞ RỘNG LẦN THỨ VIII – NĂM 2024

KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN


Sự kiện 307: Trước Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
199 TÂN YẾN TRANG VIETSDANCE
205 Phạm Phương Linh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
512 Vũ Ngọc Hà Hana Dance
4

016 Phạm Phương Anh Hana Dance

Sự kiện 306: Trước Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
265 (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh CK TEAM
268 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CK TEAM
264 (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh CK TEAM
4

263 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CK TEAM
5

269 (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy CK TEAM
6

270 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CK TEAM

Sự kiện 305: Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
229 Nguyễn Thị Quỳnh Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
011 Trần Lan Phương Hana Dance

Sự kiện 304: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM
070 Nguyễn Thị Diễm Phúc FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
073 Vũ Thị Phương Thảo FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
4

001 Phạm Bảo Khánh Linh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
5

072 Phạm Thùy Trang FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
6

071 Nguyễn Quỳnh Mai FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 303: Thiếu niên 2 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
271 (M) Đặng Hồ Sâm và (F) Lê Hà Ngân CK TEAM
270 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CK TEAM

Sự kiện 302: Thiếu niên 2 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM
070 Nguyễn Thị Diễm Phúc FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
001 Phạm Bảo Khánh Linh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
4

071 Nguyễn Quỳnh Mai FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 301: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
199 TÂN YẾN TRANG VIETSDANCE
213 Nguyễn Tùng Lâm CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
233 Vũ Minh Tú CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 300: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
213 Nguyễn Tùng Lâm CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
196 PHẠM NGUYỄN MINH AN VIETSDANCE
258 Bùi Lê Thảo Chi VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
4

249 Trần Anh Thư VIETSDANCE

Sự kiện 299: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 Nguyễn Minh Hằng FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
003 Nguyễn Đoàn Phương Uyên FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 298: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 Nguyễn Minh Hằng FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
003 Nguyễn Đoàn Phương Uyên FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 297: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
265 (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh CK TEAM
268 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CK TEAM
264 (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh CK TEAM
4

263 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CK TEAM
5

204 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
6

514 (M) Đỗ Thanh Tuấn và (F) Nguyễn Thị Kiều Linh HappyDance

Sự kiện 296: Trước Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
265 (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh CK TEAM
271 (M) Đặng Hồ Sâm và (F) Lê Hà Ngân CK TEAM
272 (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Trần Châu Anh CK TEAM

Sự kiện 295: Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
265 (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh CK TEAM
272 (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Trần Châu Anh CK TEAM

Sự kiện 294: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
263 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CK TEAM
264 (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh CK TEAM
265 (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh CK TEAM
268 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CK TEAM
514 (M) Đỗ Thanh Tuấn và (F) Nguyễn Thị Kiều Linh HappyDance

Sự kiện 293: Thiếu niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
303 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
271 (M) Đặng Hồ Sâm và (F) Lê Hà Ngân CK TEAM
420 (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích HT Center
4

423 (M) Nguyễn Bảo Nam và (F) nguyễn minh anh HT Center
5

422 (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh HT Center
6

270 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CK TEAM

Sự kiện 292: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
205 Phạm Phương Linh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
206 Nguyễn Huyền Phương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
199 TÂN YẾN TRANG VIETSDANCE
4

262 Nguyễn Hà Chi CK TEAM
5

248 Nguyễn Phương Linh VIETSDANCE
6

013 Nguyễn Vũ Hà Phương Hana Dance

Sự kiện 291: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
195 NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG VIETSDANCE
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
016 Phạm Phương Anh Hana Dance
4

202 LÊ HÀ ANH VIETSDANCE
5

221 Hoàng Anh Thư CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
6

008 Phùng Hiểu Nhi Hana Dance
7

009 Trần Phương Thảo Hana Dance

Sự kiện 290: Trước Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
206 Nguyễn Huyền Phương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
292 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
199 TÂN YẾN TRANG VIETSDANCE
4

011 Trần Lan Phương Hana Dance
5

361 Lê Ngọc Linh SPARTA TEAM

Sự kiện 289: Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
291 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center
201 TRẦN LINH CHI VIETSDANCE
011 Trần Lan Phương Hana Dance
4

008 Phùng Hiểu Nhi Hana Dance

Sự kiện 288: Trước Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
268 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CK TEAM
263 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CK TEAM
204 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 287: Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
264 (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh CK TEAM
268 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CK TEAM
193 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp ChanDi Dance
4

146 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT VIETSDANCE

Sự kiện 286: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
205 Phạm Phương Linh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
199 TÂN YẾN TRANG VIETSDANCE
196 PHẠM NGUYỄN MINH AN VIETSDANCE
4

512 Vũ Ngọc Hà Hana Dance
5

013 Nguyễn Vũ Hà Phương Hana Dance
6

130 Phạm Nguyễn Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 285: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
208 Mạc Gia Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
4

016 Phạm Phương Anh Hana Dance
5

202 LÊ HÀ ANH VIETSDANCE
6

174 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 284: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
291 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center
201 TRẦN LINH CHI VIETSDANCE
256 Nguyễn Thị Phương VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
4

009 Trần Phương Thảo Hana Dance

Sự kiện 283: Trước Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
292 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
361 Lê Ngọc Linh SPARTA TEAM
247 Nguyễn Khánh Huyền TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
4

229 Nguyễn Thị Quỳnh Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
5

011 Trần Lan Phương Hana Dance
6

262 Nguyễn Hà Chi CK TEAM

Sự kiện 282: Thanh niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
514 (M) Đỗ Thanh Tuấn và (F) Nguyễn Thị Kiều Linh HappyDance
193 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp ChanDi Dance
146 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT VIETSDANCE
4

150 (M) LÊ MINH LONG và (F) DƯƠNG THẢO HIỀN VIETSDANCE
5

136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 281: Thiếu niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
420 (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích HT Center
136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 280: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
206 Nguyễn Huyền Phương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
142 Nguyễn Lâm Thùy Dương TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
512 Vũ Ngọc Hà Hana Dance
4

130 Phạm Nguyễn Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 279: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
261 Nguyễn Khánh Chi CK TEAM
274 Phùng Hải Yến Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
202 LÊ HÀ ANH VIETSDANCE
4

222 Bùi Thanh Trúc CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
5

273 Phạm Thanh Thủy Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
6

169 Lê Hà Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
7

008 Phùng Hiểu Nhi Hana Dance
8

258 Bùi Lê Thảo Chi VIETSDANCE MỸ ĐÌNH

Sự kiện 278: Trước Thanh niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
289 Tân Yến Trang TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
262 Nguyễn Hà Chi CK TEAM
013 Nguyễn Vũ Hà Phương Hana Dance

Sự kiện 277: Thanh niên - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CK TEAM
193 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp ChanDi Dance
269 (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy CK TEAM

Sự kiện 276: Trước Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
292 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
361 Lê Ngọc Linh SPARTA TEAM
201 TRẦN LINH CHI VIETSDANCE
4

238 Nguyễn Ngọc Phương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
5

196 PHẠM NGUYỄN MINH AN VIETSDANCE

Sự kiện 275: Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
289 Tân Yến Trang TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
275 Trần Linh Chi TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
203 Nguyễn Thương Thảo StuArt Center

Sự kiện 274: Trước Thanh niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT VIETSDANCE
136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 273: Trước Thanh niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
145 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ VIETSDANCE
136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 272: Trước Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
199 TÂN YẾN TRANG VIETSDANCE
361 Lê Ngọc Linh SPARTA TEAM
291 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center
4

247 Nguyễn Khánh Huyền TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
5

249 Trần Anh Thư VIETSDANCE
6

255 Mai Diệu Linh VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
7

240 Đặng Hoàng Anh VIETSDANCE

Sự kiện 271: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
016 Phạm Phương Anh Hana Dance
174 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
510 Nguyễn Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 270: Trước Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
292 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
361 Lê Ngọc Linh SPARTA TEAM
275 Trần Linh Chi TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
4

011 Trần Lan Phương Hana Dance
5

008 Phùng Hiểu Nhi Hana Dance

Sự kiện 269: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
142 Nguyễn Lâm Thùy Dương TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
231 Nguyễn Kim Gia Linh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
009 Trần Phương Thảo Hana Dance

Sự kiện 268: Thanh niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 Trần Lan Phương Hana Dance
289 Tân Yến Trang TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
009 Trần Phương Thảo Hana Dance

Sự kiện 267: Thiếu niên 2 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
303 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
270 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CK TEAM

Sự kiện 266: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
238 Nguyễn Ngọc Phương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
262 Nguyễn Hà Chi CK TEAM
213 Nguyễn Tùng Lâm CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
4

009 Trần Phương Thảo Hana Dance

Sự kiện 265: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
142 Nguyễn Lâm Thùy Dương TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
261 Nguyễn Khánh Chi CK TEAM
4

302 Lê Thùy Trang SPARTA TEAM
5

013 Nguyễn Vũ Hà Phương Hana Dance

Sự kiện 264: Thanh niên - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
268 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CK TEAM
193 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp ChanDi Dance

Sự kiện 263: Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Vũ Phương Thảo CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
203 Nguyễn Thương Thảo StuArt Center
008 Phùng Hiểu Nhi Hana Dance

Sự kiện 262: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
261 Nguyễn Khánh Chi CK TEAM
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
302 Lê Thùy Trang SPARTA TEAM
4

222 Bùi Thanh Trúc CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
5

330 Đoàn Phương Linh Tuấn Diệu ARTCENTER
6

346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
7

013 Nguyễn Vũ Hà Phương Hana Dance
8

171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 261: Thanh niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
193 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp ChanDi Dance
146 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THỊ NGUYỆT VIETSDANCE

Sự kiện 260: Thiếu niên 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
303 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
066 (M) Đỗ Anh Phúc và (F) Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 259: Thiếu niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
248 Nguyễn Phương Linh VIETSDANCE
215 Diệp Thị Kim Ngân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
293 Phạm Trúc Linh StuArt Center
4

130 Phạm Nguyễn Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 258: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
302 Lê Thùy Trang SPARTA TEAM
4

273 Phạm Thanh Thủy Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
5

301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
6

169 Lê Hà Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
7

510 Nguyễn Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
8

330 Đoàn Phương Linh Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 257: Thanh niên - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
193 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp ChanDi Dance
209 (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Đào Diệp Anh HappyDance
150 (M) LÊ MINH LONG và (F) DƯƠNG THẢO HIỀN VIETSDANCE
4

029 (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga IDC
5

145 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ VIETSDANCE
6

136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 256: Trước Thanh niên - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
292 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
361 Lê Ngọc Linh SPARTA TEAM
201 TRẦN LINH CHI VIETSDANCE
4

229 Nguyễn Thị Quỳnh Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
5

255 Mai Diệu Linh VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
6

240 Đặng Hoàng Anh VIETSDANCE

Sự kiện 255: Thanh niên - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
229 Nguyễn Thị Quỳnh Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
247 Nguyễn Khánh Huyền TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
203 Nguyễn Thương Thảo StuArt Center
4

257 Lưu Thu Thảo VIETSDANCE MỸ ĐÌNH

Sự kiện 254: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
142 Nguyễn Lâm Thùy Dương TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
221 Hoàng Anh Thư CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
4

260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
5

274 Phùng Hải Yến Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
6

293 Phạm Trúc Linh StuArt Center

Sự kiện 253: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
142 Nguyễn Lâm Thùy Dương TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
221 Hoàng Anh Thư CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
274 Phùng Hải Yến Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
293 Phạm Trúc Linh StuArt Center
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 252: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
142 Nguyễn Lâm Thùy Dương TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
221 Hoàng Anh Thư CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
273 Phạm Thanh Thủy Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
274 Phùng Hải Yến Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
293 Phạm Trúc Linh StuArt Center
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
302 Lê Thùy Trang SPARTA TEAM
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
362 Hoàng Gia Hân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 251: Thanh niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga IDC
145 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ VIETSDANCE
150 (M) LÊ MINH LONG và (F) DƯƠNG THẢO HIỀN VIETSDANCE
4

269 (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy CK TEAM

Sự kiện 250: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
201 TRẦN LINH CHI VIETSDANCE
203 Nguyễn Thương Thảo StuArt Center
249 Trần Anh Thư VIETSDANCE
4

257 Lưu Thu Thảo VIETSDANCE MỸ ĐÌNH

Sự kiện 249: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
4

208 Mạc Gia Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
5

346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
6

274 Phùng Hải Yến Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây

Sự kiện 248: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
208 Mạc Gia Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
274 Phùng Hải Yến Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM

Sự kiện 247: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
208 Mạc Gia Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
274 Phùng Hải Yến Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
295 Nguyễn Khánh Chi StuArt Center
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
302 Lê Thùy Trang SPARTA TEAM
330 Đoàn Phương Linh Tuấn Diệu ARTCENTER
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
355 Lê Minh Trang StuArt Center
362 Hoàng Gia Hân HUNG VUONG Gifted Academy
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM

Sự kiện 246: Trước Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
145 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ VIETSDANCE
136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 245: Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
145 (M) NGUYỄN HOÀNG MINH TÙNG và (F) NGUYỄN THÁI HÀ VIETSDANCE
150 (M) LÊ MINH LONG và (F) DƯƠNG THẢO HIỀN VIETSDANCE
029 (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga IDC

Sự kiện 244: Trước Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
361 Lê Ngọc Linh SPARTA TEAM
291 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center
247 Nguyễn Khánh Huyền TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
4

255 Mai Diệu Linh VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
5

240 Đặng Hoàng Anh VIETSDANCE

Sự kiện 243: Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
203 Nguyễn Thương Thảo StuArt Center
256 Nguyễn Thị Phương VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
249 Trần Anh Thư VIETSDANCE

Sự kiện 242: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
4

208 Mạc Gia Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
5

302 Lê Thùy Trang SPARTA TEAM
6

346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 241: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
208 Mạc Gia Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
302 Lê Thùy Trang SPARTA TEAM
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM

Sự kiện 240: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
208 Mạc Gia Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
258 Bùi Lê Thảo Chi VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
294 Lê Vân Khánh StuArt Center
295 Nguyễn Khánh Chi StuArt Center
301 Nguyễn Phương Vy SPARTA TEAM
302 Lê Thùy Trang SPARTA TEAM
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
362 Hoàng Gia Hân HUNG VUONG Gifted Academy
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM

Sự kiện 239: Thiếu niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
581 Vũ Hoàng Diệp Chi CK TEAM
073 Vũ Thị Phương Thảo FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
072 Phạm Thùy Trang FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
4

070 Nguyễn Thị Diễm Phúc FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 238: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 Nguyễn Minh Hằng FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
095 Lê Thị Minh Khuê M - Dance
266 Nghiêm Hoàng Uyên Nhi CK TEAM

Sự kiện 237: Trung niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
154 (M) Phạm Ngọc Điệp và (F) Nguyễn Thu Huyền ICONIC DANCE
209 (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Đào Diệp Anh HappyDance

Sự kiện 236: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
095 Lê Thị Minh Khuê M - Dance
266 Nghiêm Hoàng Uyên Nhi CK TEAM

Sự kiện 235: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 Nguyễn Minh Hằng FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
266 Nghiêm Hoàng Uyên Nhi CK TEAM

Sự kiện 234: Trung niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
154 (M) Phạm Ngọc Điệp và (F) Nguyễn Thu Huyền ICONIC DANCE
514 (M) Đỗ Thanh Tuấn và (F) Nguyễn Thị Kiều Linh HappyDance
148 (M) Lê Minh Long và (F) Lê Thu Hà VIETSDANCE

Sự kiện 233: Trung niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
276 Hà Thị Thu Hương Clb Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
395 Hoàng Thị Đào Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
397 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club

Sự kiện 232: Trung niên 1 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga IDC
214 (M) Chu Quang Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương HappyDance
513 (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN

Sự kiện 231: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
055 Hà Thị Xiêm Clb Hồng Xiêm Xu
395 Hoàng Thị Đào Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
397 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club

Sự kiện 230: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga IDC
545 (M) Lê Đình Thành Công và (F) Nguyễn Thị Quyên ICONIC DANCE
214 (M) Chu Quang Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương HappyDance
4

513 (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN
5

544 (M) Nguyễn Quốc Thành và (F) Ngô Hải Lý StuArt Center

Sự kiện 229: Thiếu niên 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
248 Nguyễn Phương Linh VIETSDANCE
213 Nguyễn Tùng Lâm CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
013 Nguyễn Vũ Hà Phương Hana Dance
4

512 Vũ Ngọc Hà Hana Dance

Sự kiện 228: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
241 Lê Đào Gia Hân VIETSDANCE
168 Lưu Hoàng Ngọc Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
113 Đinh Ngọc Diệp Châu Hana Dance
4

266 Nghiêm Hoàng Uyên Nhi CK TEAM
5

167 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 227: Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
206 Nguyễn Huyền Phương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
196 PHẠM NGUYỄN MINH AN VIETSDANCE
261 Nguyễn Khánh Chi CK TEAM

Sự kiện 226: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
156 Nguyễn Bảo Ngân Hana Dance
241 Lê Đào Gia Hân VIETSDANCE
169 Lê Hà Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

167 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

414 Trần Kim Ngân Vũ Trường Điệp

Sự kiện 225: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
238 Nguyễn Ngọc Phương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
142 Nguyễn Lâm Thùy Dương TRUNG TÂM VĂN HÓA - THÔNG TIN VÀ THỂ THAO ĐỐNG ĐA
512 Vũ Ngọc Hà Hana Dance
4

233 Vũ Minh Tú CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 224: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
242 PHẠM HÀ GIA HUY VIETSDANCE
169 Lê Hà Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

020 Nguyễn Thị Hà Phương Colorful Art Quảng Ninh
5

266 Nghiêm Hoàng Uyên Nhi CK TEAM
6

167 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
7

414 Trần Kim Ngân Vũ Trường Điệp

Sự kiện 223: Thiếu niên 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp
580 (M) Lã Hoàng Nguyên và (F) Lã Nguyên Ngọc X-Time Dance Nam Định

Sự kiện 222: Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
196 PHẠM NGUYỄN MINH AN VIETSDANCE
114 Nguyễn Quỳnh Anh Trường THPT Lê Hồng Phong
258 Bùi Lê Thảo Chi VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
4

354 Lê Minh Phương StuArt Center
5

130 Phạm Nguyễn Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 221: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
242 PHẠM HÀ GIA HUY VIETSDANCE
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy
4

184 Đỗ Tường Vy Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
5

347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
6

353 Đặng Phương Linh StuArt Center

Sự kiện 220: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 Đỗ Tường Vy Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
242 PHẠM HÀ GIA HUY VIETSDANCE
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
353 Đặng Phương Linh StuArt Center
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 219: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 Nguyễn Thị Hà Phương Colorful Art Quảng Ninh
046 Đoàn Thị Hương Giang Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
176 Nguyễn Quỳnh Chi Clb Trang ori
184 Đỗ Tường Vy Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
242 PHẠM HÀ GIA HUY VIETSDANCE
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
353 Đặng Phương Linh StuArt Center
362 Hoàng Gia Hân HUNG VUONG Gifted Academy
365 Dương Bảo Nam HUNG VUONG Gifted Academy
440 Nguyễn Ngân Khánh Sdance Thái Nguyên
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 218: Thiếu niên 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
303 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
066 (M) Đỗ Anh Phúc và (F) Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 217: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
262 Nguyễn Hà Chi CK TEAM
248 Nguyễn Phương Linh VIETSDANCE
130 Phạm Nguyễn Gia Linh Vũ Trường Điệp
4

009 Trần Phương Thảo Hana Dance
5

425 Hoàng Nguyễn Khánh Phương HT Center

Sự kiện 216: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
241 Lê Đào Gia Hân VIETSDANCE
019 Vũ Hoàng Phương Chi Colorful Art Quảng Ninh
4

300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
5

345 Nguyễn Ngọc Diệp Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 215: Thiếu niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
303 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp
270 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CK TEAM

Sự kiện 214: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Vũ Phương Thảo CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
293 Phạm Trúc Linh StuArt Center
249 Trần Anh Thư VIETSDANCE
4

130 Phạm Nguyễn Gia Linh Vũ Trường Điệp
5

354 Lê Minh Phương StuArt Center

Sự kiện 213: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
019 Vũ Hoàng Phương Chi Colorful Art Quảng Ninh
4

426 Đào Song Ngọc HT Center
5

347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
6

210 Lê Minh Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 212: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Vũ Hoàng Phương Chi Colorful Art Quảng Ninh
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
210 Lê Minh Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
426 Đào Song Ngọc HT Center

Sự kiện 211: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Vũ Hoàng Phương Chi Colorful Art Quảng Ninh
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
184 Đỗ Tường Vy Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
185 Hoàng Bảo Anh Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
187 Khúc Gia Nhi Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
210 Lê Minh Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
220 Tạ Nguyễn Hoàng Tâm CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
353 Đặng Phương Linh StuArt Center
426 Đào Song Ngọc HT Center
440 Nguyễn Ngân Khánh Sdance Thái Nguyên

Sự kiện 210: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
293 Phạm Trúc Linh StuArt Center
215 Diệp Thị Kim Ngân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
230 Vũ Phương Thảo CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
4

354 Lê Minh Phương StuArt Center
5

502 Phạm Phương Diệp CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
6

130 Phạm Nguyễn Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 209: Thiếu niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
303 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
136 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Bùi Gia Linh Vũ Trường Điệp
580 (M) Lã Hoàng Nguyên và (F) Lã Nguyên Ngọc X-Time Dance Nam Định

Sự kiện 208: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
426 Đào Song Ngọc HT Center
019 Vũ Hoàng Phương Chi Colorful Art Quảng Ninh
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
4

347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
5

176 Nguyễn Quỳnh Chi Clb Trang ori
6

171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 207: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Vũ Hoàng Phương Chi Colorful Art Quảng Ninh
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
176 Nguyễn Quỳnh Chi Clb Trang ori
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
426 Đào Song Ngọc HT Center

Sự kiện 206: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Vũ Hoàng Phương Chi Colorful Art Quảng Ninh
044 Đinh Tuệ Lâm Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
045 Ngô Quỳnh Mai Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
046 Đoàn Thị Hương Giang Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
176 Nguyễn Quỳnh Chi Clb Trang ori
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
345 Nguyễn Ngọc Diệp Tuấn Diệu ARTCENTER
347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
353 Đặng Phương Linh StuArt Center
362 Hoàng Gia Hân HUNG VUONG Gifted Academy
426 Đào Song Ngọc HT Center

Sự kiện 205: ĐỒNG DIỄN - Nhóm 3 (Mở) - Formation (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
149 ICONIC MASHUP ICONIC DANCE
380 Đồng Diễn Rumba Xuân Anh Dancesport - Hải Phòng
218 Đồng diễn Cha Cha - Perhaps HappyDance

Sự kiện 204: ĐỒNG DIỄN - Nhóm 2 (Mở) - Formation (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
338 RUMBA HELLO VIETNAM - VIETSDANCE TEAM VIETSDANCE
035 Chachacha Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
429 Đồng Diễn Đơn Chachacha Clb Đức Thắng Dancesport

Sự kiện 203: ĐỒNG DIỄN - Nhóm 1 (Mở) - Formation (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Rumba Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
157 Show dance Waltz - Tango CLB Khiêu Vũ Sao Biển Hải Phòng
224 Solo Cha Cha HappyDance

Sự kiện 202: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
154 (M) Phạm Ngọc Điệp và (F) Nguyễn Thu Huyền ICONIC DANCE
209 (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Đào Diệp Anh HappyDance
148 (M) Lê Minh Long và (F) Lê Thu Hà VIETSDANCE

Sự kiện 201: Thiếu niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
271 (M) Đặng Hồ Sâm và (F) Lê Hà Ngân CK TEAM
204 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
420 (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích HT Center
4

422 (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh HT Center
5

423 (M) Nguyễn Bảo Nam và (F) nguyễn minh anh HT Center

Sự kiện 200: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
095 Lê Thị Minh Khuê M - Dance
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

113 Đinh Ngọc Diệp Châu Hana Dance
5

197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
6

156 Nguyễn Bảo Ngân Hana Dance

Sự kiện 199: Trung niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Thu Hà HappyDance
324 (M) Nguyễn Giang Thành và (F) Lương Thị Hải HUNG VUONG Gifted Academy
321 (M) Đinh Bích Trà và (F) Lê Thị Thanh Vân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 198: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
348 Lê Vân Khánh Trường THCS Giảng Võ
4

127 Lưu Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 197: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
095 Lê Thị Minh Khuê M - Dance
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
4

509 Hoàng Phương Thảo Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 196: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
055 Hà Thị Xiêm Clb Hồng Xiêm Xu
397 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club

Sự kiện 195: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 (M) Nguyễn Xuân Việt và (F) Huỳnh Thanh Nga IDC
214 (M) Chu Quang Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương HappyDance
513 (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN

Sự kiện 194: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG VIETSDANCE
152 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà VIETSDANCE
216 (M) Khuất Văn Huy và (F) Đỗ Thị Thiết HappyDance

Sự kiện 193: Thiếu niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
420 (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích HT Center
422 (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh HT Center

Sự kiện 192: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
350 Phạm Trúc Linh Trường THCS Khương Thượng
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
4

127 Lưu Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 191: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
095 Lê Thị Minh Khuê M - Dance
4

197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
5

509 Hoàng Phương Thảo Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

093 Nguyễn Thái Bảo Trang M - Dance
7

364 Lê Xuân Trung HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 190: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
174 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
221 Hoàng Anh Thư CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
261 Nguyễn Khánh Chi CK TEAM
4

013 Nguyễn Vũ Hà Phương Hana Dance
5

510 Nguyễn Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 189: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
509 Hoàng Phương Thảo Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
236 Trần Ngọc Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 188: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
174 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
169 Lê Hà Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
172 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

293 Phạm Trúc Linh StuArt Center

Sự kiện 187: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
509 Hoàng Phương Thảo Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
093 Nguyễn Thái Bảo Trang M - Dance
4

246 Nguyễn Ngọc Châu Anh VIETSDANCE
5

245 Trương Minh Anh VIETSDANCE

Sự kiện 186: Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
424 (M) Phạm Quang Dũng và (F) Nguyễn Bảo Linh HT Center
436 (M) Nguyễn Phương Minh và (F) Nguyễn Hà My Sdance Thái Nguyên

Sự kiện 185: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
509 Hoàng Phương Thảo Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
246 Nguyễn Ngọc Châu Anh VIETSDANCE
4

093 Nguyễn Thái Bảo Trang M - Dance
5

245 Trương Minh Anh VIETSDANCE
6

364 Lê Xuân Trung HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 184: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
293 Phạm Trúc Linh StuArt Center
221 Hoàng Anh Thư CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
174 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

169 Lê Hà Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

258 Bùi Lê Thảo Chi VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
6

510 Nguyễn Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 183: Thiếu niên 1 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
420 (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích HT Center

Sự kiện 182: Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
509 Hoàng Phương Thảo Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
4

298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM

Sự kiện 181: Thiếu niên 1 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
422 (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh HT Center

Sự kiện 180: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
127 Lưu Gia Linh Vũ Trường Điệp
4

294 Lê Vân Khánh StuArt Center

Sự kiện 179: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
5

296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
6

010 Phùng Thảo Ly Hana Dance

Sự kiện 178: Thiếu niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
422 (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh HT Center
420 (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích HT Center

Sự kiện 177: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
353 Đặng Phương Linh StuArt Center
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
4

127 Lưu Gia Linh Vũ Trường Điệp
5

354 Lê Minh Phương StuArt Center

Sự kiện 176: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
4

061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

093 Nguyễn Thái Bảo Trang M - Dance
6

010 Phùng Thảo Ly Hana Dance

Sự kiện 175: Thiếu niên 1 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
421 (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Đào Song Ngọc HT Center

Sự kiện 174: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
295 Nguyễn Khánh Chi StuArt Center
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
4

127 Lưu Gia Linh Vũ Trường Điệp
5

126 Trương Quốc Anh Vũ Trường Điệp
6

355 Lê Minh Trang StuArt Center

Sự kiện 173: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
4

296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
5

197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
6

541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 172: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 171: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
021 Trần Bảo Ngọc Colorful Art Quảng Ninh
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
183 Nguyễn Bảo An Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
225 Lê Ngọc Ánh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
438 Phạm Thu Hà Sdance Thái Nguyên
441 Phạm Minh Anh Sdance Thái Nguyên
442 Bùi Bảo Châu Sdance Thái Nguyên
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 170: Thiếu niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
420 (M) Nguyễn Duy Thành và (F) Tô Ngọc Bích HT Center
423 (M) Nguyễn Bảo Nam và (F) nguyễn minh anh HT Center

Sự kiện 169: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
353 Đặng Phương Linh StuArt Center
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
4

355 Lê Minh Trang StuArt Center
5

127 Lưu Gia Linh Vũ Trường Điệp
6

126 Trương Quốc Anh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 168: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
4

298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
5

296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
6

541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 167: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 166: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
021 Trần Bảo Ngọc Colorful Art Quảng Ninh
051 Vũ Phương Thảo Clb Hồng Xiêm Xu
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
135 Lê Bảo Ngọc Vũ Trường Điệp
183 Nguyễn Bảo An Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
438 Phạm Thu Hà Sdance Thái Nguyên
442 Bùi Bảo Châu Sdance Thái Nguyên
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 165: Thiếu niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
422 (M) Phạm Quang Hải và (F) Hoàng Ngọc Anh HT Center
423 (M) Nguyễn Bảo Nam và (F) nguyễn minh anh HT Center
406 (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Cao Đoàn Đông Nhi Học Viện Dragon

Sự kiện 164: Syllubus Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 Nguyễn Khánh Linh Vũ Trường Điệp
295 Nguyễn Khánh Chi StuArt Center
129 Nguyễn Phương Linh Vũ Trường Điệp
4

127 Lưu Gia Linh Vũ Trường Điệp
5

354 Lê Minh Phương StuArt Center
6

126 Trương Quốc Anh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 163: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
4

197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
5

296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
6

541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 162: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 161: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
021 Trần Bảo Ngọc Colorful Art Quảng Ninh
050 Phạm Bích Thủy Clb Hồng Xiêm Xu
061 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
183 Nguyễn Bảo An Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
197 LÊ BẢO NHƯ VIETSDANCE
207 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
296 Tạ Bảo Trang StuArt Center
298 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
322 Nguyễn Minh Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
416 Hoàng Kim Ngân Vũ Trường Điệp
438 Phạm Thu Hà Sdance Thái Nguyên
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 160: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
171 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
156 Nguyễn Bảo Ngân Hana Dance
4

242 PHẠM HÀ GIA HUY VIETSDANCE
5

241 Lê Đào Gia Hân VIETSDANCE
6

169 Lê Hà Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
7

168 Lưu Hoàng Ngọc Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
8

167 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 159: Nhi đồng - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
113 Đinh Ngọc Diệp Châu Hana Dance
4

327 Phạm Hà Trúc An M - Dance
5

010 Phùng Thảo Ly Hana Dance
6

198 ĐẶNG DIỆP CHI VIETSDANCE

Sự kiện 158: Trung niên 3 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
395 Hoàng Thị Đào Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
153 Lê Thị Tuyết Mai ICONIC DANCE

Sự kiện 157: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Thu Hà HappyDance
151 (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG VIETSDANCE
513 (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN
4

543 (M) Lê Đình Thành Công và (F) Nguyễn Thị Quyên ICONIC DANCE
5

152 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà VIETSDANCE
6

544 (M) Nguyễn Quốc Thành và (F) Ngô Hải Lý StuArt Center

Sự kiện 156: Thầy trò - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
513 (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN
151 (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG VIETSDANCE
152 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà VIETSDANCE

Sự kiện 155: Đôi Nữ - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
321 (M) Đinh Bích Trà và (F) Lê Thị Thanh Vân HUNG VUONG Gifted Academy
555 (M) Lưu Thị Hiền và (F) Đào Thị Hiền HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 154: Trung niên 3 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Thu Hà HappyDance
324 (M) Nguyễn Giang Thành và (F) Lương Thị Hải HUNG VUONG Gifted Academy
320 (M) Đặng Thị Thu Hiền và (F) Nguyễn Thị Thanh Mai HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 153: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
260 Trịnh Bảo Quyên CK TEAM
168 Lưu Hoàng Ngọc Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
202 LÊ HÀ ANH VIETSDANCE
4

169 Lê Hà Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

167 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 152: Nhi đồng - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
113 Đinh Ngọc Diệp Châu Hana Dance
4

327 Phạm Hà Trúc An M - Dance
5

198 ĐẶNG DIỆP CHI VIETSDANCE

Sự kiện 151: Thầy trò - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
152 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà VIETSDANCE
216 (M) Khuất Văn Huy và (F) Đỗ Thị Thiết HappyDance

Sự kiện 150: Trung niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
395 Hoàng Thị Đào Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
450 Vũ Thị Hải Yến Sdance Thái Nguyên
448 Tăng Thị An Sdance Thái Nguyên
4

449 Nguyễn Thị Cúc Sdance Thái Nguyên
5

451 Nguyễn Thị Thủy Sdance Thái Nguyên

Sự kiện 149: Trung niên 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) Ngô Đức Thắng và (F) Nguyễn Thu Hà HappyDance
152 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà VIETSDANCE
513 (M) NGUYỄN VĂN HOÀN và (F) ĐÀO THỊ HẰNG CLB BEAUTYFUL DANCE SPORT NGHỆ AN
4

151 (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG VIETSDANCE

Sự kiện 148: Cao Niên - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
321 (M) Đinh Bích Trà và (F) Lê Thị Thanh Vân HUNG VUONG Gifted Academy
369 (M) Nguyễn Giang Thành và (F) Đinh Thị Ngọc HUNG VUONG Gifted Academy
319 (M) Đào Thị Hảo và (F) Nguyễn Thị Tính HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 147: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
202 LÊ HÀ ANH VIETSDANCE
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy
046 Đoàn Thị Hương Giang Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
4

045 Ngô Quỳnh Mai Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
5

090 Nguyễn Khánh Kim Ngân M - Dance
6

365 Dương Bảo Nam HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 146: Nhi đồng - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
327 Phạm Hà Trúc An M - Dance
299 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
4

039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
5

038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái

Sự kiện 145: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
156 Nguyễn Bảo Ngân Hana Dance
242 PHẠM HÀ GIA HUY VIETSDANCE
168 Lưu Hoàng Ngọc Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

167 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 144: Nhi đồng - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
198 ĐẶNG DIỆP CHI VIETSDANCE
243 Nguyễn Tĩnh Khánh Vân VIETSDANCE
244 Nguyễn Huyền Thư VIETSDANCE

Sự kiện 143: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 Nguyễn Thị Hà Phương Colorful Art Quảng Ninh
266 Nghiêm Hoàng Uyên Nhi CK TEAM
172 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

090 Nguyễn Khánh Kim Ngân M - Dance
5

242 PHẠM HÀ GIA HUY VIETSDANCE

Sự kiện 142: Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
198 ĐẶNG DIỆP CHI VIETSDANCE
243 Nguyễn Tĩnh Khánh Vân VIETSDANCE
244 Nguyễn Huyền Thư VIETSDANCE

Sự kiện 141: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 Lưu Hoàng Ngọc Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
241 Lê Đào Gia Hân VIETSDANCE
4

172 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 140: Nhi đồng - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
198 ĐẶNG DIỆP CHI VIETSDANCE
243 Nguyễn Tĩnh Khánh Vân VIETSDANCE
4

010 Phùng Thảo Ly Hana Dance

Sự kiện 139: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 Lưu Hoàng Ngọc Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
300 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
241 Lê Đào Gia Hân VIETSDANCE
4

172 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 138: Nhi đồng - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
198 ĐẶNG DIỆP CHI VIETSDANCE
299 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
4

508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

243 Nguyễn Tĩnh Khánh Vân VIETSDANCE
6

443 Vy Thiện Tâm Sdance Thái Nguyên
7

445 Triệu Bảo Trâm Sdance Thái Nguyên

Sự kiện 137: Thiếu nhi 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
147 (M) PHẠM HÀ GIA HUY và (F) NGUYỄN NGỌC CHÂU ANH VIETSDANCE
434 (M) Phạm Minh Quyết và (F) Hoàng Gia Linh Sdance Thái Nguyên
435 (M) Vũ Tấn Phát và (F) Nguyễn Phương Chi Sdance Thái Nguyên
4

267 (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân CK TEAM

Sự kiện 136: Nhi đồng - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
299 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
4

038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
5

040 Phạm Bảo Hân Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
6

415 Lương Trần Bảo An Vũ Trường Điệp

Sự kiện 135: Nhi đồng - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
040 Phạm Bảo Hân Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
299 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
415 Lương Trần Bảo An Vũ Trường Điệp
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 134: Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
147 (M) PHẠM HÀ GIA HUY và (F) NGUYỄN NGỌC CHÂU ANH VIETSDANCE
434 (M) Phạm Minh Quyết và (F) Hoàng Gia Linh Sdance Thái Nguyên
435 (M) Vũ Tấn Phát và (F) Nguyễn Phương Chi Sdance Thái Nguyên

Sự kiện 133: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
4

299 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
5

038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
6

040 Phạm Bảo Hân Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
7

120 Mai Ngọc Linh Đan Colorful Art Quảng Ninh

Sự kiện 132: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
040 Phạm Bảo Hân Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
120 Mai Ngọc Linh Đan Colorful Art Quảng Ninh
299 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM

Sự kiện 131: Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
147 (M) PHẠM HÀ GIA HUY và (F) NGUYỄN NGỌC CHÂU ANH VIETSDANCE
435 (M) Vũ Tấn Phát và (F) Nguyễn Phương Chi Sdance Thái Nguyên
434 (M) Phạm Minh Quyết và (F) Hoàng Gia Linh Sdance Thái Nguyên
4

267 (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân CK TEAM

Sự kiện 130: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
299 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
4

427 Nguyễn Bảo Linh HT Center
5

039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
6

038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
7

120 Mai Ngọc Linh Đan Colorful Art Quảng Ninh

Sự kiện 129: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
120 Mai Ngọc Linh Đan Colorful Art Quảng Ninh
299 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
427 Nguyễn Bảo Linh HT Center
508 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
560 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM

Sự kiện 128: Thầy trò - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG VIETSDANCE
152 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Lê Thu Hà VIETSDANCE

Sự kiện 127: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
449 Nguyễn Thị Cúc Sdance Thái Nguyên
448 Tăng Thị An Sdance Thái Nguyên

Sự kiện 126: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 3 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
450 Vũ Thị Hải Yến Sdance Thái Nguyên
451 Nguyễn Thị Thủy Sdance Thái Nguyên

Sự kiện 125: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thanh niên - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
256 Nguyễn Thị Phương VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
257 Lưu Thu Thảo VIETSDANCE MỸ ĐÌNH

Sự kiện 123: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
357 Lê Nhật Hà StuArt Center
356 Nguyễn Phương Anh StuArt Center
240 Đặng Hoàng Anh VIETSDANCE
294 Lê Vân Khánh StuArt Center

Sự kiện 122: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
510 Nguyễn Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
226 Vũ Thanh Châu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
048 Bùi Thị Ngọc Ánh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái

Sự kiện 121: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
363 Nguyễn Ngọc Lan Chi HUNG VUONG Gifted Academy
494 Cao thuỳ lâm HT Center
475 Nguyễn Thị Nguyệt Hà CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 120: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
330 Đoàn Phương Linh Tuấn Diệu ARTCENTER
047 Bùi Ngọc Bắc Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
222 Bùi Thanh Trúc CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 119: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 27 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
346 Nguyễn Diệu Hải Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
233 Vũ Minh Tú CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
492 Nguyễn Thảo Linh HT Center
231 Nguyễn Kim Gia Linh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 118: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - Nhóm 21 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
478 (M) Nguyễn Nam Phong và (F) Nguyễn Thị Hà Anh HT Center
472 (M) Phạm Tuấn Khánh và (F) Hoàng Hà Phương CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
479 (M) Đinh Xuân Thành và (F) Lê Hồng Liên HT Center

Sự kiện 117: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
357 Lê Nhật Hà StuArt Center
234 Nguyễn Phương Linh Trường THCS Bế Văn Đàn
356 Nguyễn Phương Anh StuArt Center
114 Nguyễn Quỳnh Anh Trường THPT Lê Hồng Phong

Sự kiện 116: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
330 Đoàn Phương Linh Tuấn Diệu ARTCENTER
494 Cao thuỳ lâm HT Center
362 Hoàng Gia Hân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 115: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
048 Bùi Thị Ngọc Ánh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
235 Phạm Nguyễn Vân Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
540 Đỗ Gia Hân M - Dance

Sự kiện 114: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Bùi Ngọc Bắc Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
172 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
090 Nguyễn Khánh Kim Ngân M - Dance

Sự kiện 113: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 8 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
470 Nguyễn Thị Kim Ngân CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
185 Hoàng Bảo Anh Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
416 Hoàng Kim Ngân Vũ Trường Điệp

Sự kiện 112: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
255 Mai Diệu Linh VIETSDANCE MỸ ĐÌNH
114 Nguyễn Quỳnh Anh Trường THPT Lê Hồng Phong
249 Trần Anh Thư VIETSDANCE

Sự kiện 111: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
234 Nguyễn Phương Linh Trường THCS Bế Văn Đàn
357 Lê Nhật Hà StuArt Center
356 Nguyễn Phương Anh StuArt Center

Sự kiện 110: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
045 Ngô Quỳnh Mai Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
414 Trần Kim Ngân Vũ Trường Điệp

Sự kiện 108: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 27 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy
235 Phạm Nguyễn Vân Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 107: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
330 Đoàn Phương Linh Tuấn Diệu ARTCENTER
502 Phạm Phương Diệp CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
362 Hoàng Gia Hân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 106: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 7 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
363 Nguyễn Ngọc Lan Chi HUNG VUONG Gifted Academy
240 Đặng Hoàng Anh VIETSDANCE
237 Bùi Trần Gia Huy CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 105: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Bùi Ngọc Bắc Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
258 Bùi Lê Thảo Chi VIETSDANCE MỸ ĐÌNH

Sự kiện 104: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 Diệp Thị Kim Ngân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
048 Bùi Thị Ngọc Ánh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
226 Vũ Thanh Châu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 103: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
564 (M) Nguyễn Hoàng Việt và (F) Trần Gia Hân X-Time Dance Nam Định
567 (M) Đinh Gia Trường Sơn và (F) Trần An Nhiên X-Time Dance Nam Định
568 (M) Nguyễn Bảo Khang và (F) Trần Ngọc Bảo Hân X-Time Dance Nam Định

Sự kiện 102: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 3 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
046 Đoàn Thị Hương Giang Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
365 Dương Bảo Nam HUNG VUONG Gifted Academy
364 Lê Xuân Trung HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 101: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy
414 Trần Kim Ngân Vũ Trường Điệp

Sự kiện 100: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
471 (M) Nguyễn Minh Tùng và (F) Nguyễn Thị Kim Anh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
480 (M) Phạm Viết Huy Khánh và (F) Lương Minh Thư HT Center
119 (M) Nguyễn Tiến Phúc và (F) Lưu Thị Ánh Dương M - Dance

Sự kiện 99: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - Nhóm 20 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
478 (M) Nguyễn Nam Phong và (F) Nguyễn Thị Hà Anh HT Center
477 (M) Phạm Minh Quang và (F) Đào Song Ngọc HT Center
473 (M) Đào Nhật Duy và (F) Nguyễn Minh Ngọc CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
476 (M) Trần Vũ Anh và (F) Cao Thùy Lâm HT Center

Sự kiện 98: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER
185 Hoàng Bảo Anh Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
239 Lại Phương Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 97: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
345 Nguyễn Ngọc Diệp Tuấn Diệu ARTCENTER
054 Lê An Na Clb Hồng Xiêm Xu
237 Bùi Trần Gia Huy CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 96: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
223 Nguyễn Thu Hương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
325 Trần Ngọc Anh Tuấn Diệu ARTCENTER
053 Nguyễn Phạm Bảo Hân Clb Hồng Xiêm Xu

Sự kiện 95: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
220 Tạ Nguyễn Hoàng Tâm CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
052 Nguyễn Khánh Băng Clb Hồng Xiêm Xu
187 Khúc Gia Nhi Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance

Sự kiện 93: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
046 Đoàn Thị Hương Giang Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
188 Nguyễn Thị Thảo My Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
252 Phạm Hoàng Thảo Ly Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang

Sự kiện 92: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
090 Nguyễn Khánh Kim Ngân M - Dance
045 Ngô Quỳnh Mai Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
251 Nguyễn Phương Thảo Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang

Sự kiện 91: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 Đỗ Tường Vy Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
044 Đinh Tuệ Lâm Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
211 Cù Trí Dũng CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 90: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
210 Lê Minh Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
176 Nguyễn Quỳnh Chi Clb Trang ori
486 Lương Minh Thư HT Center

Sự kiện 89: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 28 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
551 Nguyễn Đào Tú Uyên Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
549 Nguyễn Kim Khánh Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
492 Nguyễn Thảo Linh HT Center

Sự kiện 88: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 29 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy
491 Nguyễn Mina HT Center
552 Hoàng Phương Thảo Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào

Sự kiện 87: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 31 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
485 Nguyễn Quỳnh Anh HT Center
542 Nguyễn Thị Linh Đan Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
540 Đỗ Gia Hân M - Dance

Sự kiện 86: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
050 Phạm Bích Thủy Clb Hồng Xiêm Xu
236 Trần Ngọc Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
100 Nguyễn Kim Anh M - Dance

Sự kiện 85: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 20 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
483 Lê Hồng Liên HT Center
470 Nguyễn Thị Kim Ngân CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 84: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 6 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 Nguyễn Phạm Bảo Hân Clb Hồng Xiêm Xu
239 Lại Phương Anh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
347 Nguyễn Hoài Thương Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 83: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
046 Đoàn Thị Hương Giang Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
464 Nguyễn Vy Oanh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
414 Trần Kim Ngân Vũ Trường Điệp

Sự kiện 82: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
413 Nguyễn Ngọc Đoan Trang Clb Thanh Yên Dancesport
045 Ngô Quỳnh Mai Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
463 Đặng Triệu Linh Chi CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 81: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 Đỗ Tường Vy Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
044 Đinh Tuệ Lâm Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
223 Nguyễn Thu Hương CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 80: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
176 Nguyễn Quỳnh Chi Clb Trang ori
188 Nguyễn Thị Thảo My Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance

Sự kiện 79: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 7 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
549 Nguyễn Kim Khánh Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
345 Nguyễn Ngọc Diệp Tuấn Diệu ARTCENTER
054 Lê An Na Clb Hồng Xiêm Xu
325 Trần Ngọc Anh Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 78: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
227 Nguyễn Hiểu Khánh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
550 Nguyễn Khánh Hà Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
228 Nguyễn Hoài An CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 77: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 7 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 Lê Bảo Ngọc Vũ Trường Điệp
474 Nguyễn Ngọc Khánh Vy CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
416 Hoàng Kim Ngân Vũ Trường Điệp
559 Nguyễn Phương Thảo Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào

Sự kiện 76: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
434 (M) Phạm Minh Quyết và (F) Hoàng Gia Linh Sdance Thái Nguyên
119 (M) Nguyễn Tiến Phúc và (F) Lưu Thị Ánh Dương M - Dance

Sự kiện 75: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 Nguyễn Thành An Tuấn Diệu ARTCENTER
340 Bùi Diệu Phương Tuấn Diệu ARTCENTER
332 Phạm Diệp Phương Thảo Tuấn Diệu ARTCENTER
336 Hoàng Hà My Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 74: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 Lê Bảo Ngọc Vũ Trường Điệp
253 Giáp Ngọc Châu Anh Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang

Sự kiện 73: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 Trương Minh Anh VIETSDANCE
228 Nguyễn Hoài An CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
132 Đào Thị Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 72: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 Vũ Phương Thảo Clb Hồng Xiêm Xu
227 Nguyễn Hiểu Khánh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
225 Lê Ngọc Ánh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 71: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
554 Đặng Đức Nguyên Thái Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
183 Nguyễn Bảo An Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance

Sự kiện 70: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
042 Hoàng Phương Dung Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
104 Đào Ngọc Diệp M - Dance
100 Nguyễn Kim Anh M - Dance

Sự kiện 69: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 19 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
482 Nguyễn Thị Hà Anh HT Center
550 Nguyễn Khánh Hà Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
468 Nguyễn Quỳnh Chi CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 68: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 18 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
484 Nguyễn Thanh Hà HT Center
466 Nguyễn Vũ Dạ Anh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
483 Lê Hồng Liên HT Center

Sự kiện 67: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng D Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
564 (M) Nguyễn Hoàng Việt và (F) Trần Gia Hân X-Time Dance Nam Định
566 (M) Trần Minh Nhật và (F) Phùng Linh Ngọc X-Time Dance Nam Định
565 (M) Nguyễn Hoàng Nam và (F) Hoàng Nguyễn Minh Thư X-Time Dance Nam Định

Sự kiện 66: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
436 (M) Nguyễn Phương Minh và (F) Nguyễn Hà My Sdance Thái Nguyên
435 (M) Vũ Tấn Phát và (F) Nguyễn Phương Chi Sdance Thái Nguyên
481 (M) Nguyễn Minh Thành và (F) Nguyễn Mina HT Center

Sự kiện 65: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
484 Nguyễn Thanh Hà HT Center
135 Lê Bảo Ngọc Vũ Trường Điệp

Sự kiện 64: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FB Mix - C, Q, R, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
078 Nguyễn Trần Hà Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
297 Nguyễn Hồng Ngọc Bích FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
076 Hoàng Chu Quỳnh Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
079 Trần Khánh Ngân FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 63: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
569 Hoàng Nguyễn Minh Thư X-Time Dance Nam Định
570 Phùng Linh Ngọc X-Time Dance Nam Định
571 Nguyễn Bảo Khang X-Time Dance Nam Định

Sự kiện 62: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
575 Nguyễn Hoàng Việt X-Time Dance Nam Định
578 Đinh Gia Trường Sơn X-Time Dance Nam Định
579 Trần Ngọc Bảo Hân X-Time Dance Nam Định

Sự kiện 61: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
364 Lê Xuân Trung HUNG VUONG Gifted Academy
365 Dương Bảo Nam HUNG VUONG Gifted Academy
046 Đoàn Thị Hương Giang Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái

Sự kiện 60: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
483 Lê Hồng Liên HT Center
045 Ngô Quỳnh Mai Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
551 Nguyễn Đào Tú Uyên Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào

Sự kiện 59: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
540 Đỗ Gia Hân M - Dance
416 Hoàng Kim Ngân Vũ Trường Điệp
044 Đinh Tuệ Lâm Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái

Sự kiện 58: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
176 Nguyễn Quỳnh Chi Clb Trang ori
362 Hoàng Gia Hân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 57: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
552 Hoàng Phương Thảo Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
415 Lương Trần Bảo An Vũ Trường Điệp
132 Đào Thị Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 56: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 Nguyễn Thành An Tuấn Diệu ARTCENTER
322 Nguyễn Minh Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
041 Trần Bảo Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái

Sự kiện 55: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Dương Bảo Nam HUNG VUONG Gifted Academy
211 Cù Trí Dũng CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
414 Trần Kim Ngân Vũ Trường Điệp

Sự kiện 54: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
368 Đỗ Thảo Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy
367 Phùng Anh Thư HUNG VUONG Gifted Academy
366 Nguyễn Ngọc Bảo Hân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 53: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái

Sự kiện 52: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
576 Trần Gia Hân X-Time Dance Nam Định
577 Trần An Nhiên X-Time Dance Nam Định
575 Nguyễn Hoàng Việt X-Time Dance Nam Định

Sự kiện 51: X-Time Dance Nam Định - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
572 Lã Ngoc Lâm X-Time Dance Nam Định
574 Nguyễn Hoàng Nam X-Time Dance Nam Định
573 Trần Minh Nhật X-Time Dance Nam Định

Sự kiện 50: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
541 Đào Hạnh Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy
042 Hoàng Phương Dung Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
554 Đặng Đức Nguyên Thái Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào

Sự kiện 49: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
078 Nguyễn Trần Hà Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
366 Nguyễn Ngọc Bảo Hân HUNG VUONG Gifted Academy
367 Phùng Anh Thư HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 48: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 6 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
079 Trần Khánh Ngân FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
131 Lê Hà Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 47: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
378 Đoàn Ánh Dương FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
455 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM
133 Nguyễn Lê Cát Tiên Vũ Trường Điệp

Sự kiện 46: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
040 Phạm Bảo Hân Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
297 Nguyễn Hồng Ngọc Bích FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
368 Đỗ Thảo Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 45: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
077 Trịnh Thị Tuệ Nhi FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
076 Hoàng Chu Quỳnh Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 44: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 17 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
444 Vy Ngọc Lan Sdance Thái Nguyên
466 Nguyễn Vũ Dạ Anh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
464 Nguyễn Vy Oanh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 43: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 15 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
446 Bùi Minh Châu Sdance Thái Nguyên
460 Nguyễn Thị Kim Anh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
463 Đặng Triệu Linh Chi CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 42: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 13 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
442 Bùi Bảo Châu Sdance Thái Nguyên
459 Vũ Quốc Khánh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
465 Nguyễn Phương Linh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
446 Bùi Minh Châu Sdance Thái Nguyên

Sự kiện 41: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 11 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
322 Nguyễn Minh Châu Tuấn Diệu ARTCENTER
439 Phạm Minh Tâm Sdance Thái Nguyên
457 Phạm Tuấn Khánh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 40: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 12 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
440 Nguyễn Ngân Khánh Sdance Thái Nguyên
456 Nguyễn Minh Tùng CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
474 Nguyễn Ngọc Khánh Vy CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 39: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 10 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
438 Phạm Thu Hà Sdance Thái Nguyên
458 Đào Nhật Duy CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
342 Nguyễn Ngọc Bích Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 38: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
093 Nguyễn Thái Bảo Trang M - Dance
025 Đỗ Tường Vy CLB Hiền Dance
041 Trần Bảo Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái

Sự kiện 37: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
155 Phạm Thanh Thảo Clb Hồng Xiêm Xu
315 Nguyễn Thị Kim Thoa Tuấn Diệu ARTCENTER
133 Nguyễn Lê Cát Tiên Vũ Trường Điệp

Sự kiện 36: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
469 Nguyễn Hà Linh CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
443 Vy Thiện Tâm Sdance Thái Nguyên
467 Nguyễn Vũ An Nhiên CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang

Sự kiện 35: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
378 Đoàn Ánh Dương FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
102 Đặng Thu Thảo M - Dance
140 Nguyễn Tiến Phúc M - Dance

Sự kiện 34: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 6 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
246 Nguyễn Ngọc Châu Anh VIETSDANCE
236 Trần Ngọc Hân CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
132 Đào Thị Gia Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 33: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 Vũ Phương Thảo Clb Hồng Xiêm Xu
245 Trương Minh Anh VIETSDANCE
342 Nguyễn Ngọc Bích Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 32: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
050 Phạm Bích Thủy Clb Hồng Xiêm Xu
415 Lương Trần Bảo An Vũ Trường Điệp

Sự kiện 31: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
183 Nguyễn Bảo An Trung Tâm Nghệ Thuật Hiendance
556 Nguyễn Hà Vy Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
042 Hoàng Phương Dung Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
225 Lê Ngọc Ánh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 30: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 10 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
336 Hoàng Hà My Tuấn Diệu ARTCENTER
340 Bùi Diệu Phương Tuấn Diệu ARTCENTER
335 Nguyễn Thành An Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 29: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
093 Nguyễn Thái Bảo Trang M - Dance
104 Đào Ngọc Diệp M - Dance
041 Trần Bảo Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái

Sự kiện 28: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 8 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
553 Phạm Trần Thảo Minh Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào
368 Đỗ Thảo Nguyên HUNG VUONG Gifted Academy
131 Lê Hà Linh Vũ Trường Điệp

Sự kiện 27: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 7 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
484 Nguyễn Thanh Hà HT Center
121 Trần Ngọc Ngân Khánh Colorful Art Quảng Ninh
133 Nguyễn Lê Cát Tiên Vũ Trường Điệp

Sự kiện 26: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
367 Phùng Anh Thư HUNG VUONG Gifted Academy
315 Nguyễn Thị Kim Thoa Tuấn Diệu ARTCENTER
366 Nguyễn Ngọc Bảo Hân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 25: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
483 Lê Hồng Liên HT Center
308 Nguyễn Danh Tùng Tuấn Diệu ARTCENTER
558 Nguyễn Minh Tùng Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào

Sự kiện 24: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
040 Phạm Bảo Hân Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
455 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM
557 Phùng Minh Hằng Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào

Sự kiện 23: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
309 Nguyễn Khánh Chi Tuấn Diệu ARTCENTER
131 Lê Hà Linh Vũ Trường Điệp
254 Đỗ Hạ Băng Clb KV Quỳnh Anh Lục Ngạn Bắc Giang

Sự kiện 22: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
121 Trần Ngọc Ngân Khánh Colorful Art Quảng Ninh
155 Phạm Thanh Thảo Clb Hồng Xiêm Xu
308 Nguyễn Danh Tùng Tuấn Diệu ARTCENTER

Sự kiện 21: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Mai Ngọc Linh Đan Colorful Art Quảng Ninh
462 Nguyễn Minh Ngọc CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
141 Lưu Thị Ánh Dương M - Dance

Sự kiện 20: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
461 Hoàng Hà Phương CLB Dancesport Phương Anh - Bắc Giang
040 Phạm Bảo Hân Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
108 Lại Thu Huyền M - Dance

Sự kiện 19: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 Phạm Trâm Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
102 Đặng Thu Thảo M - Dance
455 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM

Sự kiện 18: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 11 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
441 Phạm Minh Anh Sdance Thái Nguyên
490 Nguyễn Thị Thảo Nguyên HT Center

Sự kiện 17: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 10 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
427 Nguyễn Bảo Linh HT Center
445 Triệu Bảo Trâm Sdance Thái Nguyên
489 Đinh Phạm Anh Thư HT Center

Sự kiện 16: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
038 Phạm Hà Anh Clb Đức Tây Dancesport Móng Cái
415 Lương Trần Bảo An Vũ Trường Điệp

Sự kiện 15: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 31 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
488 Đoàn Thị Thanh Trúc HT Center
487 Phạm Trâm Anh HT Center
553 Phạm Trần Thảo Minh Câu lạc bộ Khiêu Vũ Anh Đào